Vocabulary: Phong tục tập quán và truyền thống, các cách diễn đạt với từ 'custom' và 'tradition'
accept: chấp nhận, nhận lấy => phù hợp với nghĩa của câu
agree: đồng ý
look: nhìn
enter: đi vào
Tạm dịch: Trẻ em ở Việt Nam được dạy rằng cần đón nhận mọi thứ từ người lớn bằng cả hai tay.
unity: sự thống nhất, đoàn kết
bond: sự gắn kết
consistency: sự cố định
union: đoàn thể
Không tồn tại từ "stickage"
Tạm dịch: Việc hát quốc ca hàng tuần là một cách để thúc đẩy tinh thần đoàn kết dân tộc.
Ta cần điền một danh từ đứng sau tính từ "old" => loại "customarily" (adv - theo phong tục, thói quen) và "customary" (adj - thuộc về phong tục, thói quen)
Trong câu có lượng từ "some" thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều => ta chọn "customs" (n - phong tục).
Tạm dịch: Một số phong tục cũ trên thế giới thực sự vô nhân đạo và cần phải ngăn chặn ngay.
offspring: con cái = baby: em bé, con
friend: bạn bè
neighbour: hàng xóm
ancestor: tổ tiên
Tạm dịch: Bé mèo nhỏ của tôi là con của một cô mèo trắng và một chú mèo đen.
accept: chấp nhận = agree: đồng ý
object: phản đối
reject: từ chối
assess: đánh giá
Tạm dịch: Mặc dù gia đình tôi khá truyền thống, nhưng những ý tưởng mới vẫn được chấp nhận một cách dễ dàng.
Ta cần điền một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "look" => chọn "directly"
Tạm dịch: Người Mỹ thường nhìn thẳng vào mắt người khác khi nói chuyện với họ.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới