Unit 3: Becoming Independent - Vocabulary - Sống độc lập
Complete a task: hoàn thành nhiệm vụ
change the attitude: thay đổi thái độ
Kiến thức: Idioms
draw a blank: không nhận được câu trả lời = get no response
Tạm dịch: Tôi hỏi Jane về kế hoạch của cô ấy về kỳ nghỉ sắp tới, nhưng tôi không nhận được câu trả lời nào cả. Cô ấy quá bận rộn với công việc của mình.
Guess: đoán, phỏng đoán
Vì câu trước có cụm từ ‘bright pupil’ (học sinh xuất sắc), nên ở câu sau ta cần tính từ có nghĩa tích cực = > ‘pleased’ (vui mừng) là đáp án đúng.
Expect sb to do: mong đợi ai làm gì
Feel proud: cảm thấy tự hào
Permission: sự cho phép; allowance: trợ cấp; license: giấy phép; decision: quyết định
Take sth: lấy cái gì
Current: hiện nay; các từ còn lại đều có nghĩa là ‘lạc hậu’
Close friend: bạn thân
Try not to do: cố gắng không làm gì
Even (thậm chí, ngay cả), có thể dùng trước một trạng ngữ chỉ thời gian; các từ còn lại không dùng được trước một danh từ hay một ngữ như ‘even’.
Solve a problem: giải quyết 1 vấn đề, giải 1 bài toán
ability: khả năng làm được gì; probability & possibility: khả năng 1 việc gì có thể xảy ra
Meet a deadline: thực hiện, làm viêc đúng hạn
Win a medal: giành huy chương
Celebrate sth: kỷ niệm, ăn mừng cái gì
Manage your time: quản lý thời gian
Jump into the pool: nhảy xuống bể bơi
Take a map: mang bản đồ đi cùng; get lost: lạc đường