Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II
MÔN: TIẾNG ANH LỚP 12 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT
I. Cấu trúc đề: Trắc nghiệm khách quan 60% + Tự luận 40%
II. Hình thức, thời lượng và thời gian kiểm tra:
III. Ma trận cụ thể:
30 câu trắc nghiệm x 0,2 điểm/câu = 6 điểm
10 câu tự luận x 0.4 điểm/ câu = 4 điểm
Mức độ Chủ đề | Nhận biết (40%) | Thông hiểu (30%) | Vận dụng (20%) | Vận dụng cao (10%) | Tổng | |||||||||||||||
Trắc nghiệm | Tự luận | Trắc nghiệm | Tự luận | Trắc nghiệm | Tự luận | Trắc nghiệm | Tự luận | Trắc nghiệm | Tự luận | |||||||||||
Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | Chuẩn KTKN | |||||||||||
Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | Số câu | Điểm | |
Ngữ âm | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 2 | 0.4 | ||||||||||||||
Trọng âm | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 2 | 0.4 | ||||||||||||||
Ngữ pháp | 3 | 0.6 | 1 | 0.4 | 1 | 0.2 | 1 | 0.4 | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 6 | 1.2 | 2 | 0.8 | ||||
Từ vựng | 1 | 0.2 | 1 | 0.4 | 1 | 0.2 | 1 | 0.4 | 1 | 0.2 | 1 | 0.4 | 3 | 0.6 | 3 | 1.2 | ||||
Đồng nghĩa | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 2 | 0.4 | ||||||||||||||
Trái nghĩa | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 2 | 0.4 | ||||||||||||||
Giao tiếp | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | ||||||||||||||||
Chữa lỗi sai | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 3 | 0.6 | ||||||||||||
Đọc hiểu | 2 | 0.4 | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 5 | 1.0 | ||||||||||
Viết | 1 | 0.4 | 1 | 0.4 | 2 | 0.8 | ||||||||||||||
Nghe | 3 | 0.6 | 2 | 0.8 | 1 | 0.2 | 1 | 0.4 | 4 | 0.8 | 3 | 1.2 | ||||||||
Tổng | 12 | 2.4 | 4 | 1.6 | 9 | 1.8 | 3 | 1.2 | 6 | 1.2 | 2 | 0.8 | 2 | 0.4 | 1 | 0.4 | 20 | 4.0 | 15 | 6.0 |
IV. Chú ý: 30 câu TN (0.2 X 30 = 6đ) và 10 câu TL (0.4 X 10 = 4 đ)
Ngữ âm: 4 câu | - Phát âm: 1 nguyên âm, 1 phụ âm - Trọng âm: 1 từ 2 âm tiết, 1 từ 3 âm tiết | ||
Ngữ pháp: 8 câu | Trắc nghiệm: 6 câu | - Verb tenses: Future tense - Verb form - Comparatives - Double comparatives - Passive voice - Causatives | |
Tự luận: 2 câu | - Verb tenses: Future tense - Causatives | ||
Từ vựng: 10 câu ( Các từ trong 2 bài học U6, U7 | Trắc nghiệm: 7 câu | - 2 đồng nghĩa, 2 trái nghĩa - 3 từ trong bài U6, U7 | |
Tự luận: 3 câu (Word form) | |||
Viết: 2 câu | (Tự luận) | - Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi (1 câu/0.4đ) - Dựng câu hoặc sắp xếp câu hoặc nối câu (1 câu/0.4 đ) - | |
Nghe | Tự luận: 3 câu | - Nghe điền từ vào chỗ trống ( 3 câu/ 1.2 đ) | |
Trắc nghiệm | Nghe chọn từ/ cụm từ hoàn thành câu ( 4 câu/ 0.8 đ) | ||
Đọc hiểu: Chủ đề: - Endangered species - Artificial Intelligence | - Đọc và trả lời câu hỏi (5 câu TN) |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới