Ma trận đề kiểm tra môn tiếng anh 12 giữa học kỳ 2 có bảng đặc tả chi tiết

Ma trận đề kiểm tra môn tiếng anh 12 giữa học kỳ 2 có bảng đặc tả chi tiết

4.6/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Ma trận đề kiểm tra môn tiếng anh 12 giữa học kỳ 2 có bảng đặc tả chi tiết

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II

MÔN: TIẾNG ANH LỚP 12 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT

I. Cấu trúc đề: Trắc nghiệm khách quan 60% + Tự luận 40%

II. Hình thức, thời lượng và thời gian kiểm tra:

  1. Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm và tự luận
  2. Thời lượng: Bài 6 + 7 của chương trình lớp 12 mới.
  3. Thời gian làm bài: 45’

III. Ma trận cụ thể:

30 câu trắc nghiệm x 0,2 điểm/câu = 6 điểm

10 câu tự luận x 0.4 điểm/ câu = 4 điểm

Mức độ

Chủ đề

Nhận biết (40%)

Thông hiểu (30%)

Vận dụng (20%)

Vận dụng cao (10%)

Tổng

Trắc nghiệm

Tự luận

Trắc nghiệm

Tự luận

Trắc nghiệm

Tự luận

Trắc nghiệm

Tự luận

Trắc nghiệm

Tự luận

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Chuẩn KTKN

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Số câu

Điểm

Ngữ âm

1

0.2

1

0.2

2

0.4

Trọng âm

1

0.2

1

0.2

2

0.4

Ngữ pháp

3

0.6

1

0.4

1

0.2

1

0.4

1

0.2

1

0.2

6

1.2

2

0.8

Từ vựng

1

0.2

1

0.4

1

0.2

1

0.4

1

0.2

1

0.4

3

0.6

3

1.2

Đồng nghĩa

1

0.2

1

0.2

2

0.4

Trái nghĩa

1

0.2

1

0.2

2

0.4

Giao tiếp

1

0.2

1

0.2

Chữa lỗi sai

1

0.2

1

0.2

1

0.2

3

0.6

Đọc hiểu

2

0.4

1

0.2

1

0.2

1

0.2

5

1.0

Viết

1

0.4

1

0.4

2

0.8

Nghe

3

0.6

2

0.8

1

0.2

1

0.4

4

0.8

3

1.2

Tổng

12

2.4

4

1.6

9

1.8

3

1.2

6

1.2

2

0.8

2

0.4

1

0.4

20

4.0

15

6.0

IV. Chú ý: 30 câu TN (0.2 X 30 = 6đ) và 10 câu TL (0.4 X 10 = 4 đ)

Ngữ âm: 4 câu

- Phát âm: 1 nguyên âm, 1 phụ âm

- Trọng âm: 1 từ 2 âm tiết, 1 từ 3 âm tiết

Ngữ pháp: 8 câu

Trắc nghiệm: 6 câu

- Verb tenses: Future tense

- Verb form

- Comparatives

- Double comparatives

- Passive voice

- Causatives

Tự luận: 2 câu

- Verb tenses: Future tense

- Causatives

Từ vựng: 10 câu ( Các từ trong 2 bài học U6, U7

Trắc nghiệm: 7 câu

- 2 đồng nghĩa, 2 trái nghĩa

- 3 từ trong bài U6, U7

Tự luận: 3 câu (Word form)

Viết: 2 câu

(Tự luận)

- Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi (1 câu/0.4đ)

- Dựng câu hoặc sắp xếp câu hoặc nối câu (1 câu/0.4 đ)

-

Nghe

Tự luận: 3 câu

- Nghe điền từ vào chỗ trống ( 3 câu/ 1.2 đ)

Trắc nghiệm

Nghe chọn từ/ cụm từ hoàn thành câu ( 4 câu/ 0.8 đ)

Đọc hiểu:

Chủ đề:

- Endangered species

- Artificial Intelligence

- Đọc và trả lời câu hỏi (5 câu TN)