Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
thuvienhoclieu.com | ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề |
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm):
Câu 1: bằng:
A. nếu . B. nếu . C. nếu . D. nếu .
Câu 2: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. nếu là hằng số. B. với nguyên dương.
C. . D. với nguyên dương.
Câu 3:Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu và thì .
B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì .
D. Nếu và và với mọi thì .
Câu 4: Cấp số nhân lùi vô hạn là cấp số nhân có công bội q thỏa mãn:
A. . B.. C. . D. .
Câu 5: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) với nguyên dương. (II) nếu .
(III) nếu
A. . B. . C. . D..
Câu 6: Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: bằng
A. 1 B. C. D. -2
Câu 9: Tổng vô hạn sau đây có giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (c là hằng số). B. .
C.. D. .
Câu 11: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. (c là hằng số). B. .
C.. D. .
Câu 12:Chọn khẳng định đúng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: bằng
A. B. 0 C. 10 D. - 14
Câu 14: Tính
A. 5. B. 1. C.. D. .
Câu 15:Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 16:Tính
A. . B. . C. D. .
Câu 17: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại ?
A. . B. .
C. . D..
Câu 18: Cho hàm và là hai hàm số liên tục tại điểm . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số liên tục tại điểm . B. Hàm số liên tục tại điểm .
C. Hàm số liên tục tại điểm . D. Hàm số liên tục tại điểm .
Câu 19: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
B. Phương trình f(x) = 0 vô nghiệm trong khoảng (0; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
D. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số liên tục trên các khoảng , .
B. Hàm số liên tục tại điểm .
C. Hàm số liên tục tại điểm .
D. Hàm số liên tục trên
Câu 21: Cho phương trình: (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1). B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
C. (1) có nghiệm trên R. D. Vô nghiệm.
Câu 22: Cho lăng trụ . Gọi là trung điểm của . Khi đó hình chiếu song song của điểm lên theo phương chiếu là
A. Trung điểm. B.Trung điểm . C. Điểm . D. Điểm .
Câu 23: Nếu là hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình vuông. B. Các mặt bên là hình chữ nhật.
C. Các mặt bên là hình thoi. D.Các mặt bên là hình bình hành.
Câu 24: Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Đường thẳng song song với phương chiếu .
B. Đường thẳng vuông góc với phương chiếu .
C. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
D.Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).
Câu 25: Cho tứ diện . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai đỉnh của tứ diện ?
A.. B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hình lập phương . Chọn mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D..
Câu 27: Cho tứ diện có trọng tâm Mệnh đề nào sau đây sai?
A. là hai đường thẳng chéo nhau. B. .
C. đồng phẳng. D. .
Câu 28: Cho hình lăng trụ Đặt Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C.. D.
B. PHẦN TỰ LUẬN(3,0 điểm):
Câu 29: Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .
Câu 30: Cho tứ diện , các điểm , lần lượt là trung điểm của và . Gọi là trung điểm của đoạn thẳng , điểm là trọng tâm của tam giác . Chứng minh ba điểm , , thẳng hàng.
Câu 31: Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và tính
-------------------------Hết-------------------------
ĐÁP ÁN
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
CÂU | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
Đ/AN | B | D | C | B | D | A | D | B | B | C | C | C | C | C |
CÂU | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
Đ/AN | B | B | D | C | B | B | D | B | D | D | A | D | C | C |
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu | Nội dung trình bày | Điểm |
29 | Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại . | |
Tậpxácđịnhvà .Ta có: | 0,25 | |
0,25 | ||
Hàm số liên tục tại . | 0,25 | |
Vậy hàm số liên tục tại x = 1khi | 0,25 | |
30 | Cho tứ diện , các điểm , lần lượt là trung điểm của và . Gọi là trung điểm của đoạn thẳng , điểm là trọng tâm của tam giác . Chứng minh ba điểm , , thẳng hàng. | |
Chọn hệ cơ sở: , , . | 0,25 | |
Ta có: * . | 0,25 | |
* . | 0,25 | |
Vậy nên ba điểm , , thẳng hàng. | 0,25 | |
31 | Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và tính | |
Vì và | 0,25 | |
0,25 | ||
. | 0,25 | |
0,25 |