Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2
TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 60 phút;540 câu trắc nghiệm)
Mã đề 896 |
Họ, tên thí sinh:....................................................... Số báo danh: ...........................
Câu 1. Cho hàm số . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong khai triển có tất cả 17 số hạng. Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho tứ diện có và . Gọi là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. .
B. Góc giữa hai mặt phẳng và là .
C. Góc giữa hai mặt phẳng và là góc giữa hai đường thẳng và .
D. .
Câu 4. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Biết và . Thể tích của khối chóp là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng kia.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Một đường thăng vuông góc với một trong hai đường thăng vuông góc thì song song với đường thăng còn lại.
Câu 6. Cho hàm số có đạo hàm trên . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi .
B. Nếu hàm số nghịch biến trên thì với mọi .
C. Nếu với mọi thì hàm số đồng biến trên .
D. Nếu với mọi thì hàm số nghịch biến trên .
Câu 7. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, . Gọi là trung điểm của . Khoảng cách từ đến nhận giá trị nào trong các giá trị sau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số . Tìm các điểm cực tiểu của hàm số.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây, trong đó .
Chọn khẳng định đúng:
A. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 1 đường tiệm cận ngang với mọi .
B. Đồ thị hàm số có đúng 1 đường tiệm cận đứng và 2 đường tiệm cận ngang với mọi .
C. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 2 đường tiệm cận ngang với mọi .
D. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 2 đường tiệm cận ngang với mọi .
Câu 10. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1.
2.
3. Hàm số gián đoan tai
4. Đồ thị hàm số có tất cả hai tiệm cận với phương trình là
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 11. Cho hình chóp có và . Tính góc giữa hai đường thăng và .
A. B. . C. . D. .
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên .
A. . B. . C. D. .
Câu 13. Tìm tổng tất cả các giá trị của tham số thực để đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận tạo với hai trục tọa độ một hình chữ nhật có diện tích bằng
A. 0 . B. 5 . C. 4 . D. 2 ..
Câu 14. Có bao nhiêu dãy số là cấp số cộng trong năm dãy số cho sau đây
Dãy xác định bởi với mọi số nguyên dương
Dãy xác định bởi với mọi số nguyên dương
Dãy xác định bởi với mọi số nguyên dương
Dãy xác định bởi trong đó hằng số khác nhau cho trước, với mọi số nguyên dương
Dãy xác định bởi với mọi số nguyên dương
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 15. Cho hàm số xác định và liên tục trên có bảng biến thiên như hình sau:'
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 16. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Một người gọi điện thoại nhưng quên mất chữ số cuối. Tính xác suất để người đó gọi đúng số điện thoại mà không phải thử quá hai lần (giả sử người này không gọi thử 2 lần với cùng một số điện thoại)
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số . Tính
Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A. 6 B. Không tồn tại C. 4 D. 5
Câu 19. Cho hình lăng trụ có thể tích bằng . Gọi theo thứ tự là trung điểm các cạnh và . Tính thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A.
A. B. C.
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại và có cạnh bên bằng . Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng
.
A. . B. . C. .
Câu 23. Giá trị cực đại của hàm số là
A. . B. . C. 1 . D. 0 .
Câu 24. Cho khai triển . Tính hệ số .
A. . B. . C. 1293600 . D. .
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là tam giác cân tại . Mặt bên là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Thể tích của khối chóp là
A. B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình lăng trụ tam giác có các cạnh bên hợp với đáy những góc bằng , đáy là tam giác đều cạnh và cách đều . Tính khoảng cách giữa hai đáy của hình lăng trụ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Đồ thị trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho khối lăng trụ đứng có , đáy là tam giác vuông cân tại và . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hàm số có đạo hàm . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại .
C. Hàm số đã cho đạt cực đại tại .
D. Hàm số đã cho có 2 điểm cực tiểu.
Câu 30. Hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Trong kì thi THPT Quốc Gia năm 2016 có môn thi bắt buộc là môn Tiếng Anh. Môn thi này thi dưới hình thức trắc nghiệm với bốn phương án trả lời . Mỗi câu trả lời đúng được cộng 0,2 điểm; mỗi câu trả lời sai bị trừ 0,1 điêm. Bạn Hoa vì học rât kém môn Tiêng Anh nên chọn ngẫu nhiên cả 50 câu trả lời. Tính xác suât để bạn Hoa đạt được 4 điểm môn Tiếng Anh trong kì thi trên.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình chóp có . Biết , cạnh tạo với đáy góc bằng và diện tích tứ giác bằng . Gọi là hình chiếu vuông góc của lên . Tính thể tích khối .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu số nguyên để phương trình có 6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn .
A. 6 . B. 3 C. 2 . D. 7
Câu 34. Gọi là tập giá trị nguyên để hàm số có 5 cực trị. Tính tổng các phần tử của .
A. 4048 . B. 5047 . C. 10096 . D. 10094 .
Câu 35. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 36. Cho hàm số nghịch biến trên . Tổng tất cả các giá trị nguyên của để hàm số nghịch biến trên .
A. 272 . B. 136 . C. 68 . D. 0 .
Câu 37. Cho hàm số có đồ thị . Gọi là điểm thuộc đồ thị hàm số có hoành độ dương sao cho tổng khoảng cách từ đến hai tiệm cận của nhỏ nhất. Khi đó tổng bằng
A. 5 . B. 2 . C. 7 . D. 8 .
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng , tâm . Gọi và lần lượt là trung điểm của và . Biết rằng góc giữa và bằng , cosin góc giữa và mặt phẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông, . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. D. .
Câu 40. Cho hàm số . Tổng tất cả các giá trị của tham số để đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số tiếp xúc với đường tròn là
A. 0 B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại , độ dài cạnh , các tam giác lần lượt vuông tại và . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng . Giá trị cosin của góc giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông tại và vuông góc với mặt phẳng , góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng . Gọi là trung điểm của cạnh . Khoảng cách giữa hai đường thẳng và là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hàm số có đạo hàm với mọi . Có bao nhiêu số nguyên dương để hàm số đồng biến trên khoảng ?
A. 7 . B. 6 C. 5 . D.
Câu 44. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm.
A. 5 . B. 3 C. 4 . D. 6.
Câu 45. Tìm hệ số của trong khai triển nhị thức Niutơn của biết
.
A. 13129 . B. 495 . C. 1303 . D. 313
Câu 46. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A. 4 . B. 3 . C. D.
Câu 47. Cho hàm số xác định trên và có đồ thị hàm số là đường cong ở hình bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 48. Cho hàm số . Biết là tập tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số đã cho đồng biến trên . Tổng bằng
A. . B. 0 . C. . D. .
Câu 49. Cho hàm số liên tục trên có đồ thị hàm số có đồ thị như hình vẽ
Hàm số đồng biến trên khoảng nào
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho khai triển , trong đó và các hệ số thỏa mãn hệ thức . Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển trên.
A. 792 . B. 924 . C. 126720 . D. 1293600 .
ĐÁP ÁN
1 | D | 6 | A | 11 | D | 16 | A | 21 | B | 26 | C | 31 | C | 36 | B | 41 | D | 46 | A |
2 | A | 7 | A | 12 | B | 17 | C | 22 | D | 27 | D | 32 | A | 37 | D | 42 | A | 47 | C |
3 | B | 8 | C | 13 | A | 18 | B | 23 | C | 28 | D | 33 | C | 38 | B | 43 | B | 48 | C |
4 | C | 9 | C | 14 | C | 19 | B | 24 | D | 29 | A | 34 | B | 39 | A | 44 | A | 49 | D |
5 | B | 10 | B | 15 | C | 20 | B | 25 | A | 30 | D | 35 | D | 40 | D | 45 | B | 50 | C |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới