Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU MỨC THÔNG HIỂU
CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Trong không gian mặt cầu có bán kính bằng
A. 9 B. 3. C. 81 D. 6
Câu 2. Trong không gian, mặt cầu có tâm là gốc tọa độ và đi qua điểm có phương trình là:
A. B. .
C. . D. .
Câu 3. Trong không gian cho mặt cầu . Bán kính của bằng
A. B. C. D.
Câu 4. Trong không gian cho mặt cầu . Bán kính của bằng
A. B. C. D.
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu Bán kính của bằng
A. 32. B. 8. C. 4. D. 16.
Câu 6. Trong không gian cho mặt cầu . Bán kính của bằng
A. B. C. D.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): . Tâm của (S) có tọa độ là
A. . B. . C. (2;4;1). D. .
Câu 8. Trong không gian Oxyx, cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một mặt cầu?
A. . B. . C. . D.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm . Phương trình mặt cầu đường kính là
A. . B. C. . D.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): Tâm của mặt cầu (S) là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): . Tính bán kính của mặt cầu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm đi qua điểm có phương trình
A. . B. C. . D.
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu (S).
A. và . B. và C. và . D. và
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình . Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu (S).
A. . B. C. . D.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm . Viết phương trình mặt cầu tâm bán kính
A. . B. C. . D.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): Tính bán kính của mặt cầu (S).
A. . B. . C. . D.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu đường kính ?
A. B.
C. D.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu. Hãy tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu ?
A. B. C. D.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu (S) có tâm , bán kính có phương trình là:
A. B.
C. D.
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, xác định tọa độ tâm I và bán kính r của mặt cầu (S).
A. . B. C. D. .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là:
A. B. C. D.
Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Viết phương trình mặt cầu tâm A và bán kính
A. B.
C. D.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu , điểm thuộc mặt cầu. Lập phương trình mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S) tại M.
A. . B. .
C. . D.
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là
Nguyễn Tiến Tuấn
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là
A. , B. ,
C. , D. ,
Câu 27. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm và bán kính của là
A. và B. và
C. và D. và
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. , B. ,
C. , D. ,
Câu 30. Tìm tâm mặt cầu có phương trình.
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Trong không gian với hệ trục , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của là
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho mặt cầu:. Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ , tính bán kính của mặt cầu : .
A. B. C. D.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là
A. ; . B. ;.
C. ; . D. ;.
Câu 35. Trong không gian cho , mặt cầu có phương trình . Tâm mặt cầu là điểm
A. . B. . C. . D.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu có phương trình: . Tìm toạ độ tâm và bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và tính bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu. Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và . B. và.
C. và . D. và .
Câu 40. Tâm và bán kính của mặt cầu là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu . Tính bán kính của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Trong không gian với hệ trục , cho mặt cầu có phương trình: . Khi đó:
A. có tâm , bán kính .
B. có tâm , bán kính .
C. có tâm , bán kính .
D. có tâm bán kính.
Câu 45. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt cầu đường kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu có phương trình.
. Tìm tâm và bán kính của mặt cầu đó.
A. . B. . C. . D.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu có bán kính là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 49. Tìm độ dài đường kính của mặt cầu có phương trình .
A. . B. . C. 2. D. 1.
Câu 50. Trong không gian , cho mặt cầu. Mặt cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu . Tìm tâm và bán kính của mặt cầu ?
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 52. Trong không gian cho mặt cầu . Xác định tọa độ tâm và tính bán kính của mặt cầu
A. . B. .
C. . D. .
Câu 53. Trong không gian , cho mặt cầu . Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 54. Trong không gian với hệ toạ độ , mặt cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Cho mặt cầu tâm bán kính và có phương trình . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 57. Trong không gian , mặt cầu có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Trong không gian , tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 59. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu có phương trình . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là
A. B. . C. . D. .
Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 61. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu. Tìm tọa độ tâm và bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 62. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tọa độ tâm và bán kính của mặ cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 63. Trong không gian với hệ trục , cho mặt cầu , toạ độ tâm và bán kính của mặt cầu là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 64. Trong không gian , mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 65. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho mặt cầu có phương trình là . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 66. Trong không gian với hệ tọa độ , tâm và bán kính mặt cầu là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 67. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu đó.
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 68. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu .
Tìm tọa độ tâm và bán kính của
A. và . B. và .
C. và . D. và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 70. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tính tọa độ tâm , bán kính của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tìm tọa độ tâm của mặt cầu trên.
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tọa độ tâm của mặt cầu là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 73. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tính diện tích mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Trong không gian với hệ tọa độ . Hãy xác định tâm của mặt cầu có phương trình: .
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu . Tìm toạ độ tâm và tính bán kính của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu . Mặt cầu có tâm và bán kính là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 77. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 78. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu có phương trình . Tính tọa độ tâm và bán kính của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 79. Bán kính của mặt cầu là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 81. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu : Xác định tâm và bán kính của mặt cầu đó.
A. B. .
C. . D. .
Câu 82. Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tâm và bán kính của là:
A. ,. B. ,.
C. ,. D. ,.
Câu 83. Mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là
A. , B. ,
C. , D.
Câu 84. Trong không gian cho mặt cầu có phương trình:. Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu:
A. ;. B. ;.
C. ;. D. ;.
Câu 85. Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu có phương trình .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 86. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S).
A. . B. .
C. . D. .
Câu 87. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và tính bán kính R của .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 88. Cho mặt cầu (S):. Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là.
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 89. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu có tâm đường kính bằng có phương trình là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 90. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu : . Tìm toạ độ tâm và tính bán kính của .
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 91. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Tính tọa độ tâm , bán kính của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Trong không gian cho mặt cầu có phương trình . Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 93. Trong không gian , mặt cầu có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 94. Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình . Tính tọa độ tâm và bán kính của .
A. Tâm và bán kính . B. Tâm và bán kính .
C. Tâm và bán kính . D. Tâm và bán kính .
Câu 95. Trong hệ tọa độ , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm bán kính ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 96. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu tâm và đi qua điểm có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 97. Mặt cầu tâm đường kính bằng có phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 98. Phương trình mặt cầu có tâm , bán kính là:
A. B.
C. D.
Câu 99. Phương trình mặt cầu tâm bán kính là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 100. Mặt cầu có tâm và đi qua điểm có phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 101. Trong không gian cho mặt cầu tâm có đường kính bằng có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 102. Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu tâm và bán kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 103. Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm , Viết phương trình của mặt cầu đường kính
A. . B. .
C. D. .
Câu 104. Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu tâm , bán kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 105. Trong không gian, cho điểm . Viết phương trình mặt cầu có tâm là và bán kính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 106. Trong không gian , mặt cầu tâm và đi qua điểm có phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 107. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình mặt cầu có tâm và đi qua điểm là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 108. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình mặt cầu đi qua điểm và có tâm có dạng là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 109. Phương trình mặt cầu tâm bán kính là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 110. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và B Phương trình mặt cầu đường kính là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 111. Trong không gian , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm , bán kính ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 112. Trong không gian với hệ tọa độ , viết phương trình mặt cầu có tâm và đi qua điểm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 113. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 114. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho hai điểm , . Viết phương trình mặt cầu đường kính ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 115. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu nhận làm đường kính là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 116. Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm và Viết phương trình mặt cầu đường kính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 117. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu có đường kính ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 118. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm . Mặt cầu đường kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 119. Trong không gian , cho các điểm , . Phương trình mặt cầu đường kính là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 120. Trong không gian , cho hai điểm , . Phương trình của mặt cầu có đường kính là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 121. Cho hai điểm . Phương trình của mặt cầu đường kính là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 122. Mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 123. Bán kính mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Mặt cầu tâm bán kính tiếp xúc với mặt phẳng . Bán kính bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 125. Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và tiếp xúc với có phương trình: Bán kính của mặt cầu là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 126. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng ?
A. B.
C. D.
Câu 127. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng
A. B.
C. D.
Câu 128. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu (S) có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng (P) có phương trình là:
A. B.
C. D. .
Câu 129. Trong không gian với hệ tọa độ, cho mặt phẳng : và điểm . Mặt cầu tâm và tiếp xúc có phương trình:
A. B. ;
C. D. .
Câu 130. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu tâm bán kính tiếp xúc với mặt phẳng . Tính bán kính.
A. . B. . C. . D. .
Câu 131. Cho là mặt cầu tâm và tiếp xúc với có phương trình . Khi đó bán kính của là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 132. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới dây là phương trình mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng ?
A. B.
C. . D.
Câu 133. Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và mặt phẳng . Phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 134. Phương trình mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 135. Trong không gian hệ tọa độ , cho điểm và . Viết phương trình mặt cầu tâm tiếp xúc với mặt phẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 136. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho điểm và mặt phẳng . Mặt cầu tâm tiếp xúc có phương trình là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 137. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng có phương trình . Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng :
A. . B. .
C. . D. .
Câu 138. Trong không gian với hệ tọa độ , cho là mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình . Bán kính của là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 139. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng Tính bán kính của mặt cầu
A. . B. . C. . D. .
Câu 140. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm và mặt phẳng có phương trình: . Phương trình mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 141. Mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng : có phương trình là:
A. :. B. :.
C. :. D. :.
Câu 142. Mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng : có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 143. Trong không gian , mặt cầu có tâm và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình là
M2
A. . B. .
C. . D. .
Câu 144. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có tâm và có thể tích . Xác định phương trình của mặt cầu .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 145. Trong không gian cho mặt phẳng và điểm . Phương trình mặt cầu tâm cắt mặt phẳng theo một đường tròn có bán kính bằng 4 là
A. . B.
C. . D. .
Câu 146. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Tìm phương trình mặt cầu có tâm sao cho cắt mặt phẳng theo một đường tròn có đường kính bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 147. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và mặt phẳng . Mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn . Tính bán kính của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 148. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và . Gọi là mặt cầu tâm và cắt mặt phẳng theo một đường tròn có chu vi bằng . Viết phương trình mặt cầu (S).
A. . B. .
C. . D. .
Câu 149. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu và mặt phẳng Bán kính đường tròn giao tuyến của và là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 150. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Tìm phương trình mặt cầu có tâm sao cho cắt mặt phẳng theo một đường tròn có đường kính bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 151. Trong không gian , cho mặt cầu . Mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn. Đường tròn giao tuyến ấy có bán kính bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 152. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Mặt phẳng cắt mặt cầu có giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 153. Mặt cầu có tâm cắt theo thiết diện là hình tròn có diện tích có phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 154. Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và mặt phẳng Viết phương trình mặt cầu tâm biết mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 155. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu có tâm và mặt phẳng . Biết mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng . Viết phương trình của mặt cầu .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 156. Trong không gian với hệ toạ độ , mặt phẳng cắt mặt cầu tâm theo giao tuyến là đường tròn tâm , bán kính . Phương trình là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 157. Trong không gian với hệ trục , cho mặt cầu có tâm và mặt phẳng . Biết mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn có diện tích là .Viết phương trình mặt cầu .
A. . B. .
C. . D.
Câu 158. Mặt phẳng và mặt cầu . Biết mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn này.
A. . B. . C. . D. .
Câu 159. Trong không gian , cho hai mặt phẳng ; . Gọi là mặt cầu có tâm thuộc và cắt theo giao tuyến là đường tròn tâm , bán kính . Phương trình mặt cầu là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 160. Mặt cầu có tâm và cắt mặt phẳng theo thiết diện là đường tròn có diện tích Phương trình của là.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 161. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình . Trong các số dưới đây, số nào là diện tích của mặt cầu ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 162. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tất cả các giá trị để phương trình là phương trình của một mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 163. Trong không gian , tìm tất cả các giá trị của để phương trình là phương trình của một mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 164. Trong không gian với hệ tọa độ , cho phương trình . Tìm để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu.
A. . B. . C. . D. hoặc .
Câu 165. Trong không gian với hệ toạ độ cho phương trình .Tìm để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu.
A. hoặc . B. . C. . D. .
Câu 166. Trong không gian với hệ tọa độ giả sử tồn tại mặt cầu có phương trình . Nếu có đường kính bằng thì các giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 167. Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt cầu có bán kính . Tìm giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 168. Tìm để phương trình là phương trình của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
B | B | C | D | C | A | B | C | C | B | C | A | C | D | D | C | C | A | D | D |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
A | C | A | B | D | B | B | B | A | B | C | C | A | C | C | C | C | B | A | C |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
B | D | B | B | B | A | C | D | B | D | C | B | C | C | B | A | D | D | A | B |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
A | A | C | D | B | A | B | A | D | C | C | C | C | C | D | A | A | B | A | C |
81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 |
B | D | C | D | A | B | A | D | B | B | A | C | D | C | D | A | C | B | C | D |
101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 |
C | C | A | C | A | B | A | B | B | A | D | A | D | C | A | D | B | A | B | A |
121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | 130 | 131 | 132 | 133 | 134 | 135 | 136 | 137 | 138 | 139 | 140 |
B | A | A | D | B | B | B | B | C | D | C | D | A | C | C | A | C | D | B | D |
141 | 142 | 143 | 144 | 145 | 146 | 147 | 148 | 149 | 150 | 151 | 152 | 153 | 154 | 155 | 156 | 157 | 158 | 159 | 160 |
A | B | C | A | C | B | A | D | D | C | A | B | B | A | A | B | C | A | C | D |
161 | 162 | 163 | 164 | 165 | 166 | 167 | 168 | ||||||||||||
A | C | B | D | A | A | B | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới