Bài tập chuyên sâu tiếng anh 3 unit 2 what’s your name có lời giải chi tiết

Bài tập chuyên sâu tiếng anh 3 unit 2 what’s your name có lời giải chi tiết

4.9/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Bài tập chuyên sâu tiếng anh 3 unit 2 what’s your name có lời giải chi tiết

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

UNIT 2

WHAT’S YOUR NAME ?

Part 1. Vocabulary.

English

Pronunciatin

Vietnamese

proper name

/prɒpə(r) neɪm/

tên riêng

What

/wɒt/

cái gì

what’s

/wɒts/

là cái gì

You

/ju:/

bạn

Your

/jɔ:(r)/

của bạn

My

/maɪ/

của tôi

Name

/neɪm/

tên

How

/haʊ/

như thế nào

Spell

/spel/

đánh vần

Do

/du:/

làm

Part 2. Grammar.

1. Hỏi tên của bạn

(?) What’s your name?

(+) My name’s + name. = I’m + name.

Example

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s Quynh. (Tên tôi là Quỳnh.)

I’m Quynh. (Mình là Quỳnh.)

2. Hỏi tên của ai đó

(?) What’s + his/ her + name?

(+) His /Her + name’s + name. = He /She + is + name.

Example

What’s her name? (Tên chị ấy là gì?)

Her name is Mai. (Tên chị ấy là Mai.)

3. Hỏi cách đánh vần tên của bạn

(?) How do you spell your name?

(+) N-A-M-E.

Example

How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)

L-I-N-D-A. (LINDA)

4. Cách đánh vần tên của ai đó

(?) How do you spell + name?

(+) N-A-M-E.

Example

How do you spell Minh? (Bạn đánh vần tên Minh như thế nào?)

L-I-N-H. (LINH.)

Part 3. Practice.

Task 1. Read and odd one out.

  1. Hi
  1. bye
  1. hello
  1. how
  1. Peter
  1. Linda
  1. Bye
  1. goodbye
  1. name
  1. what
  1. how
  1. hi
  1. Tony
  1. Peter
  1. fine

Task 2. Read and match

  1. Hello. I’m Mary.
  1. My name’s Ha .Nice to meet you, too.

1.

  1. What’s your name ?
  1. Hi, Mary. I’m Phuong.

2.

  1. How do you spell your name ?
  1. My name’s Tony.

3.

  1. How are you ?
  1. N- A-M.

4.

  1. My name’s Nam. Nice to meet you.
  1. I’m fine , thank you.

5.

Task 3. Look and write. There is one example.

Example:

elhol → h_ _ _ _
elhol → hello

1. trePe →P_ _ _ _

2. Lnadi →L_ _ _ _

3. begodyo →g_ _ _ _ _ _

4. neam →n_ _ _

5. plsel →s_ _ _ _

Task 4. Look and read. Tick  or cross  the box. There are two examples.

 

 

This is Phong.

This is Mai.

 

Examples:

 

 

A. 

B. 

 

1.

 

My name’s Quan.

 

 

2.

 

My name’s Ha.

 

 

 

3.

 

My name’s Tony

 

 

4.

 

My name’s Nam.

 

 

 

5.

 

My name’s Mai.

 

 

 

Task 5. Read and complete. There is one example.

 A.

Linda: (0) Hi, I'm Linda. (1) _________ your name?

Mai: Hello, my (2) _________ Mai. Nice to meet you, (3) _________.

Linda: (4) __________ to meet you, too.

Mai: (5) _________ do you spell your name?

Linda: L-I-N-D-A.

B.

What’s

are

my

How

name

to

1. ………………your name?

2. ………………name’s Tim

3. ……………….do you spell your name?

4. My …………………..is Mary.

5. How …………………you?

6. Nice …………………meet you.

Task 6. Put the words in the right order.

is

what

your

1. name ?

___________________________________________________________

2. is

My

Mary.

name

___________________________________________________________

am

.

I

3.Linda

___________________________________________________________

spell

your name?

you

4.How do

___________________________________________________________

is

name

Mai

5.Her

___________________________________________________________

Task 7. Look and write .

1. Tommy

2. Bella

What is his name ?

...................................

He is …………….

..................................

3. Lola

4. Lily

..................................

..................................

..................................

..................................

Task 8. Circle the correct answer.

1. How…………….you, Mai?

A. am

B. is

C. are

D. it

2. Goodbye. …………………you later.

A. How

B. See

C. Nice

D. are

3. ……………………I am Linda.

A. Hello

B. Good-bye

C. Bye

D. See you

4. Goodbye. See you …………………..

A. soon

B. late

C. do

D. am

5. ………………her name?

A. Hello

B. Goodbye

C. What

D. What’s

Task 9. Find the words.

proper

spell

what

name

c

f

s

p

e

l

l

d

x

s

s

a

d

y

n

z

s

h

a

e

h

e

p

q

a

b

d

o

c

q

z

m

y

f

m

v

t

w

h

c

p

r

o

p

e

r

h

b

s

y

y

o

u

r

x

k

p

i

k

x

p

p

w

h

a

t

v

s

o

t

v

s

f

t

d

y

a

s

e

z

Task 10. Reorder the words to make sentences.

1.your / What’s /name / ?

.........................................................................

2. My/ is/ name/ Linda/ .

.........................................................................

3.Mai/ name’s/ My/ ., / too / Nice / meet / to/ you/ .

.........................................................................

4.name /do/ How / you/ spell / you / ?

.........................................................................

5.name/ Anna/ Her / is/ .

......................................................................

ĐÁP ÁN

Unit 2

Task 1.

1.b 2.a 3.c 4.c 5.c

Task 2.

1.b 2.c 3.d 4.e 5.a

Task 3.

Peter 2. Linda 3. goodbye 4. name 5. spell

Task 4. .

1. V 2. X 3. X 4. V 5. V

Task 5.

1.What’s 2. name’s 3. Linda 4. Nice 5. How

B. 1.What’s 2. My 3.How 4.name 5. are 6.to

Task 6.

1. What is your name ?

2. My name is Mary.

3. I am Linda.

4. How do you spell your name?

5. Her name is Mai.

Task 7.

1. He is Tommy.

2. What is her name? She is Bell.

3. What is her name? She is Lola.

4.What is her name? She is Lily.

Task 8.

1.C 2.B 3. A 4.A 5.D

Task 9.

c

f

s

p

e

l

l

d

x

s

s

a

d

y

n

z

s

h

a

e

h

e

p

q

a

b

d

o

c

q

z

m

y

f

m

v

t

w

h

c

p

r

o

p

e

r

h

b

s

y

y

o

u

r

x

k

p

i

k

x

p

p

w

h

a

t

v

s

o

t

v

s

f

t

d

y

a

s

e

z

Task 10. Reorder the words to make sentences.

1.What’s your name ?

2. My name is Linda.

3.My name’s Mai .Nice to meet you, too.

4.How do you spell you name ?

5.Her name is Anna.