Vocabulary: Các hình thức giao tiếp và công nghệ truyền thông
signal (n) /ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu
flat /flæt/ (adj) hết pin ( điện thoại)
Get through ( vp): kết nối được ( qua điện thoại)
touchscreen (n): màn hình cảm ứng
video chatting: nói chuyện ( qua mạng) có hình ảnh