Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021 Môn: TIẾNG ANH LỚP 8 – Chương trình 7 năm (KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG) | |||||||||||
TEST | MARK | TASK TYPES | No. of Ques | Mark | CONTENTS | Recog | Comp | Application | |||
Low | High | ||||||||||
LISTENING | (2,0) | Listen and write (fill in the missing words) | 4 | 1.0 | Details about a telephone conversation | 1.0 | |||||
Listen and write T/F | 4 | 1.0 | Listen to information about a story. | 1.0 | |||||||
LANGUAGE COMPONENTS | (2.0) | Phonetics (multiple choice) | 2 | 0.5 | Sounds: /u:/, /ɔ:/, / e /, /i:/, /aʊ/, /aɪ/ | 0.5 | |||||
Vocabulary (multiple choice) | 3 | 0.75 | Adverbs of place, reflexive pronouns, question words | 0.75 | |||||||
Grammar & structures (Multiple choice) | 3 | 0.75 | Prepositions, verb forms, enough, be going to | 0.75 | |||||||
READING | (2.0) | Read and decide True or False | 4 | 1.0 | Statements about detailed information | 0.5 | 0.25 | 0.25 | |||
Reread and answer the questions | 2 | 1.0 | Questions about detailed information | 0.25 | 0.25 | 0,5 | |||||
WRITING | (2.0) | Make question for the underlined words | 2 | 0,5 | Question words, Present simple , Past simple | 0,5 | |||||
Arrange sentences | 2 | 0,5 | Future with be going to, Preposition of time | 0,5 | |||||||
Rewrite the sentences as directed | 2 | 1,0 | Enough, past simple, used to | 1,0 | |||||||
SPEAKING | (2,0) | Introduction Interview Role play | 2 2 4 | 0.5 0.5 1.0 | Personal information Topic from unit 1 to unit 4 | 0.5 0.5 | 0.75 | 0.25 | |||
TOTAL | 10.0 | 36 | 10.0 | 4.0 | 3.0 | 2.0 | 1.0 |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới