Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 8 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
TEST | Mark | TASK TYPES | No of Que | Mark | CONTENTS | Recog | Comp | Application | |
Low | High | ||||||||
LANGUAGE COMPONENTS | (3,5) | Phonetics (Multiple choice) | 4 | 1 | Sounds: /u:/, /ɔ:/, / e /, /i:/, /aʊ/, /aɪ/ | 1 | |||
Vocabulary (Multiple choice) | 3 | 0,75 | Adverbs of place, reflexive pronouns, question words | 0,5 | 0,25 | ||||
Grammar & structures (Multiple choice) | 5 | 1,25 | Prepositions, verb forms, enough, be going to | 0,75 | 0,5 | ||||
Communication (Multiple choice) | 2 | 0, 5 | Asking and responding with Why-Because, talk about people’s appearance | 0,25 | 0,25 | ||||
READING | (3,5) | Read and decide True or False | 4 | 2 | Statements about detailed information | 1,5 | 0,5 | ||
Read and answering the questions | 3 | 1,5 | Questions about detailed information | 1,5 | |||||
WRITING | (3) | Writing questions | 2 | 1 | Question words, Present simple , Past simple | 1 | |||
Arranging words into sentences | 2 | 1 | Future with be going to, Preposition of time | 1 | |||||
Rewriting the sentences | 2 | 1 | Enough, past simple, used to | 1 | |||||
TOTAL | (10) | 27 | 10 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới