Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021 Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 – Chương trình 7 năm (4 KỸ NĂNG) |
TEST | Mark | TASK TYPES | No of Que | Mark | CONTENTS | Recog | Comp | Application | |
Low | High | ||||||||
LANGUAGE COMPONENTS | (2.0) | Phonetics (Multiple choice) | 2 | 0.5 | Final sounds of "-s/-es" in plural nouns Distinguishing vowels: / i/, /e/, /ei/, … | 0.5 | |||
Vocabulary (Multiple choice) | 2 | 05 | Words relating to school, home, routines. | 0.5 |
| ||||
Grammar & Communication (Multiple choice) | 4 | 1.0 | To be, Prepositions, Question words, indefinite articles, prepositions. Yes/ No questions, Possessive pronouns. | 0.5 |
| 0.5 | |||
READING | (2.0) | T/F statements | 4 | 1.0 | About the detailed content of the passage (Passages relating to topics from unit 1 to unit 5) | 0.5 | 0.5 | ||
Answering the questions
| 2 | 1.0 | Wh-questions | 1.0 | |||||
WRITING | (2.0) | Arranging words into sentences | 2 | 1.0 | Present simple tense, describe everyday routines… | 0.5 | 0.5 | ||
Changing into interrogative form Making a question with underlined words | 2 | 1.0 | Present simple tense , question words | 0.5 | 0.5 | ||||
LISTENING | (2,0) | Listen and choose the correct pictures | 4 | 1.0 | Listening for specific information | 1.0 | |||
Listen and write | 4 | 1.0 | Listening for numbers and names | 1.0 | |||||
TOTAL | (8.0) | 26 | 8.0 | 3 | 2.5 | 1.5 | 1 | ||
SPEAKING | (2.0) | Introduction | 4 | 0.5 | Personal information | 0.5 | |||
Interview | 2 | 0.5 | Family, daily routines, school schedule, school subjects, hobbies… | 0.5 | |||||
Role play | 4 | 1.0 | Making questions to ask and answer about the picture cue. | 0.5 | 0.5 |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới