MỤC LỤC
The Covid-19 pandemic has TAKEN A HEAVY TOLL ON the country's aviation industry due to international travel restrictions
Lời giải chi tiết:
A. considerably benefited: được hưởng lợi đáng kể
B. negatively changed: thay đổi tiêu cực
C. severely damaged: bị hư hỏng nặng
D. completely replaced: thay thế hoàn toàn
take a heavy toll on someone/ something: có ảnh hưởng xấu, thiệt hại nghiêm trọng lên ai/ cái gì => take a heavy toll on >< considerably benefited
Tạm dịch: Đại dịch Covid-19 đã gây thiệt hại nặng nề cho ngành hàng không của đất nước do hạn chế đi lại quốc tế.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới