MỤC LỤC
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 30: She comes from an admirable and respectable family.
Lời giải chi tiết:
respectable (adj): đáng kính, đáng trọng
good (adj): tốt, hay, tuyệt
respected (adj): tôn trọng
unworthy (adj): không xứng đáng, đánh khinh
dignified (adj): có giá trị, đáng tôn quý
=> respectable >< unworthy
Dịch nghĩa: Cô xuất thân từ một gia đình đáng ngưỡng mộ và đáng kính.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới