MỤC LỤC
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Experts often forecast an UPSWING in an economy after a protracted slowdown
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch: Các chuyên gia thường dự báo về sự đi lên của một nền kinh tế sau một đợt suy thoái kéo dài.
=> upswing /ˈʌpswɪŋ/ (n): một sự đi lên, cải thiện, gia tăng
Xét các đáp án:
A. reform /rɪˈfɔːrm/ (n): sự cải cách
B. inflation /ɪnˈfleɪʃn/ (n): lạm phát
C. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện
D. decline /dɪˈklaɪn/ (n): sự suy giảm
=> Do đó: upswing >< decline
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới