Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 giữa học kỳ 2-hệ 7 năm-quảng nam 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 giữa học kỳ 2-hệ 7 năm-quảng nam 2020-2021

4.5/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 giữa học kỳ 2-hệ 7 năm-quảng nam 2020-2021

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2020-2021

Môn: Tiếng Anh lớp 9– Chương trình 7 năm

MA TRẬN ĐỀ (KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)

(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)

TỔNG(100)

KIẾN THỨC KĨ NĂNG

SỐ CÂU

ĐIỂM

NỘI DUNG

BS

TH

VD

VDC

I. VOCABULARY AND GRAMMAR

(5 pts)

- Phonetics:

(multiple choice)

4

1

Sounds:/ ɡ/ /dʒ/ /eɪ / /aɪ/

/ æ/ /ə / /ɪ/

1

- Vocabulary Phonetics

(multiple choice)

4

1

Vocabulary unit 6-8: Adjectives, Adverbs,environment,celebrations, energry

1

- Grammar & structures

(multiple choice)

- Communication Phonetics

(multiple choice)

12

3

- adj /adv

- adverb clauses of reason

- adj + that clause

- conditional sentences

( type1)

- connectives

- phrasal verbs

- make suggestions

- relative clauses

- adverb clauses of concession

- Suggestions, compliments and responses

1

1

1

II. READING (2.5 pts)

Read the situation then fill in the gaps and answer the questions

8

2.5

Topic ( Unit 6 -8)

1

1.5

III. WRITING (2.5 pts)

Rearrange the words to make the sentences

4

1

  • adj + that clause
  • make suggestions

- phrasal verbs

- conditional sentences

0.5

0.5

Rewrite the sentences with the same meaning

3

1.5

- adverb clauses of reason

- relative clauses

- adverb clauses of concession

1

0.5

TỔNG

35

10

4

3

2

1

SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021

Môn: Tiếng Anh lớp 9– Chương trình 7 năm

MA TRẬN ĐỀ (KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG)

TEST

MARK

TASK TYPES

No. of

Ques

Mark

CONTENTS

Recog

Comp

Application

Low

High

LISTENING

(2,0)

Listen and write (fill in the missing words)

4

1.0

Details about the content of a Text

1.0

Listen and write T/F

4

1.0

Listen to information about a Text.

1.0

LANGUAGE

COMPONENT

(2.0)

Phonetics

(multiple choice)

2

0.5

- Sounds: / ɡ/ /dʒ/ /eɪ / /aɪ/

/ æ/ /ə / /ɪ/

0.5

Vocabulary and grammar

(multiple choice)

6

1.5

- adj /adv

- adverb clauses of reason

- adj + that clause

- conditional sentences

( type1)

- connectives

- phrasal verbs

- make suggestions

- relative clauses

- adverb clauses of concession

- Situation unit 6-8

- Grammar and structures from unit 6 to 8

0.75

0.75

READING

(2.0)

Read and fill in each gap

4

1.0

Read the text and fill in the gaps with suitable words from the box.

0.5

0.25

0.25

Reread and answer the questions

2

1.0

Read the text again and answer the questions

0.25

0.25

0,5

WRITING

(2.0)

Arrange sentences

Rewrite the sentences as directed

4

2

1.0

1,0

  • adj + that clause
  • make suggestions

- phrasal verbs

- conditional sentences

- adverb clauses of reason

- relative clauses

- adverb clauses of concession

0,5

0,5

1,0

SPEAKING

(2,0)

Introduction

Interview

Role play

2

2

4

0.5

0.5

1.0

Personal information

Topics and situations from unit 6 to unit 8

0.5

0.5

0.75

0.25

TOTAL

10.0

36

10.0

4.0

3.0

2.0

1.0