Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 6 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 6 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

4.8/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 6 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021

Môn: Tiếng Anh lớp 6 – Chương trình 10 năm

(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG)

TEST

MARK

TASK TYPES

No. of

Ques

Mark

CONTENTS

Recog

Comp

Application

Low

High

LISTENING

(2,0)

Listen and circle

4

1.0

- My new school/ home/ friends.

1.0

Listen and complete

4

1.0

1.0

LANGUAGE

COMPONENT

(2.0)

Read and circle

(Phonetics)

2

0.5

/əʊ/ và /ʌ/; /z/, /s/ or /iz/; /b/ và /p/

(Indicate the word whose underline part is pronounced differently from that of the rest.)

0.5

Read and circle

(Vocabulary and grammar)

6

1.5

- Vocabulary: School things and activities/ Types of house;
Rooms and furniture/ Body part and appearance; Personality

- Grammar & structures: The present simple and the present continuous/ Verb (study, have, do, play) + Noun/ There is; There are/ Prepositions of place/ Verbs be and have for descriptions/ Polite requests and suggestions

0.75

0.75

READING

(2.0)

Read and complete

4

1.0

- My new school/ home/ friends.

0.5

0.25

0.25

Reread and answer

4

1.0

0.25

0.25

0.5

WRITING

(2.0)

Do as directed: making question/ finishing the second sentence/ writing complete sentence/ reordering the words

4

2.0

- Grammar & structures:

The present simple and the present continuous

Verb (study, have, do, play) + Noun

There is; There are

Prepositions of place

Verbs be and have for descriptions

Polite requests and suggestions

1.5

0.5

SPEAKING

(2.0)

Introduction

Interview

Role play

2

4

0.5

0.5

1.0

Personal information

Topic from unit 1 to unit 3

0.5

0.5

0.75

0.25

TOTAL

10.0

34

10.0

4.0

3.0

2.0

1.0