Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TOÁN - LỚP 11
TT | Nội dung kiến thức | Đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức | Tổng | % tổng điểm | |||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | |||||||||||
Số CH | Thời gian (phút) | |||||||||||||
Số CH | Thời gian (phút) | Số CH | Thời gian (phút) | Số CH | Thời gian (phút) | Số CH | Thời gian (phút) | TN | TL | |||||
1 | Giới hạn | Giới hạn của dãy số | 3 | 3 | 2 | 4 | 1 | 8 | 1 | 12 | 5 | 2 | 40 | 66,6 |
Giới hạn của hàm số | 4 | 4 | 2 | 4 | 6 | |||||||||
Hàm số liên tục | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | |||||||||
2 | Đường thẳng và mặt phẳng song song. Quan hệ song song. | Hai mặt phẳng song song | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 20 | 33,4 | |||||
3 | Vectơ trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian. | Vectơ trong không gian | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
Hai đường thẳng vuông góc | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10 | 2 | 1 | ||||||
Tổng | 12 | 12 | 9 | 18 | 2 | 18 | 1 | 12 | 21 | 3 | 60 | 100 | ||
Tỉ lệ (%) | 40 | 30 | 20 | 10 | ||||||||||
Tỉ lệ chung (%) | 70 | 30 |
Lưu ý:
- Các câu hỏi ở cấp độ nhận biết và thông hiểu là các câu hỏi trắc nghiệm khách quan 4 lựa chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng.
- Các câu hỏi ở cấp độ vận dụng và vận dụng cao là các câu hỏi tự luận.
- Số điểm tính cho 1 câu trắc nghiệm là điểm; số điểm của câu tự luận được quy định trong hướng dẫn chấm.
- 2 câu tự luận ở phần ĐS & GT không được trùng vào cùng 1 đơn vị kiến thức.
BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TOÁN - LỚP 11
Hình thức | Câu/Bài | Nội dung |
Trắc nghiệm | 1(NB) | Kiểm tra giới hạn đặc biệt có giới hạn o (qn với |q| <1, 1/nk) |
2(NB) | Kiểm tra quy tắc tìm giới hạn vô cực dãy số(dạng lý thuyết) | |
3(NB) | KIểm tra các gh vô cưc đặc biệt , gh của dãy , (k) | |
4(NB) | Tìm giới hạn hàm đa thức khi x → x0 | |
5(NB) | Tìm giới hạn hữu hạn của hàm số khi x dạng phân thức thay vào luôn bậc tử mẫu tối đa bậc hai | |
6(NB) | Kiểm tra các giới hạn đặc biệt ( ,, (k lẻ, k chẵn) | |
7(NB) | KIểm tra lý thuyết gh vô cực của hàm sô ( Trong đó gh của f(x) là hằng số , gh g(x) là một vô cực | |
8(NB) | Kiểm tra định nghĩa hàm số liên tục tại 1 điểm (hàm số f(x) liên tục tại khi.... | |
9(NB) | Muốn chứng minh hai mp song song ta chứng minh:....... | |
10(NB) | Cho lăng trụ tam giác hoăc tứ giác hoặc ngũ giác. Số hình bình hành có được ( có thể hình hộp) | |
11(NB) | Nhận biết quy tắc tính tổng, hiệu, quy tắc trung điểm, quy tắc trọng tâm tam giác, quy tắc hbh vec tơ trong không gian | |
12(NB) | Gọi lần lượt là các vec tơ chỉ phương của 2 đường thẳng a và b gọi là góc giữa 2 đt a và b quan hệ giữa và | |
13(TH) | Tìm giới hạn dãy số dạng phân thức ( bậc tử nhỏ hơn hoặc bằng bậc mẫu) | |
14(TH) | Tìm giới hạn hữu hạn dãy số có dùng lim với | |
15(TH) | Tìm giới hạn hàm số dạng trong đó tử số hoặc mẫu số là tam thức bậc hai , đa thức còn lại là bậc nhất (Tránh bấm máy) | |
16(TH) | Tìm giới hạn hàm số dạng có chứa căn (khi x tiến đến vô cưc) | |
17(TH) | Tìm m để hàm số f(x) liên tục tại một điểm (với (các biểu thức đơn giản) | |
18(TH) | Cho 4 hàm số dạng đơn giản trong đó có 1 hàm số liên tục trên R. Hỏi hàm số nào liên tục trên R (cho hàm có tập xđ D=R có thể hàm phân thức) | |
19(TH) | Cho hình hộp. (có hình vẽ). mặt phẳng (…) song song với mp nào sau đây? | |
20(TH) | Cho hình hộp. Chọn đẳng thức vec tơ đúng( các đẳng thức theo qui tắc 3 điểm, qui tắc hình bình hành) | |
21(TH) | Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’. .Tính góc giữa 2 đthẳng tạo bởi giữa các cạnh lập phương hoặc cạnh với đường chéo mặt bên hoặc hai đường chéo mặt bên. | |
Tự luận | 1 (VD) | Tìm m để hàm số liên tục tại điểm ( f(x) cho hai biểu thức trong đó có hàm phân thức và chứa căn) |
2(VDC) | Chứng minh phương trình có nghiệm nếu các hệ số phương trình thỏa một số đk nào đó. | |
3(VD) | Tính góc giữa 2 đường thẳng hoặc chứng minh 2 đường thẳng vuông góc. |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới