Đề thi thử tn thpt môn toán 2022 sở gd lạng sơn lần 1 có đáp án

Đề thi thử tn thpt môn toán 2022 sở gd lạng sơn lần 1 có đáp án

4.7/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đề thi thử tn thpt môn toán 2022 sở gd lạng sơn lần 1 có đáp án

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LẠNG SƠN

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề thi gồm 04 trang)

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LẦN 1

Bài thi: Môn Toán

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề

Mã đề thi: 486

Câu 1: Phương trình có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và độ dài đường cao bằng có thể tích bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.

B. Hàm số xác định trên .

C. Hàm số đồng biến trên .

D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.

Câu 4: Một hình lăng trụ có đúng 11 cạnh bên thì hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?

A. 33. B. 31. C. 30. D. 22.

Câu 5: Cho là số thực dương khác 2. Giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Đường cong trong hình bên là dạng của đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 7: Với các số thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho hình lập phương có thể tích bằng . Khi đó độ dài cạnh hình lập phương đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số

A. . B. . C. . D.

Câu 11: Đường cong trong hình bên là dạng của đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Khi đó độ dài vec tơ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Cho hình nón có diện tích xung quanh là và bán kính đáy là . Độ dài đường sinh của hình nón đã cho là

A. . B. C. . D.

Câu 16: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như sau

Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm

A. . B. .

C. . D. .

Câu 18: Cho hình trụ có chiều cao bằng , bán kính đáy bằng . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

A. . B. .

C. . D. .

Câu 19: Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian , cho mặt cầu . Tọa độ tâm của mặt cầu là

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Khối cầu bán kính có thể tích là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Thể tích của khối lập phương cạnh bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Hàm số nghịch biến trên khoảng

Diagram

Description automatically generatedA. . B. .

C. . D. .

Câu 24: Trong không gian , cho vec tơ . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 25: Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt đáy và cạnh bên tạo với mặt đáy một góc . Thể tích khối chóp bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Cho hàm số có đạo hàm trên và . Số điểm cực trị của hàm số là

A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.

Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều có , . Lấy là trung điểm , thể tích khối tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Giá trị biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho tam giác đều cạnh , đường cao . Quay tam giác quanh trục ta được hình nón tròn xoay. Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay tạo thành bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Trong không gian, cho các điểm . Tọa độ điểm để tứ giác là hình bình hành là

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Trong không gian, cho điểm . Tọa độ điểm đối xứng với điểmqua mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Một người gửi triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất /năm, theo thể thức nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được số tiền nhiều hơn một tỉ đồng bao gồm cả gốc và lãi? (Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất ngân hàng không đổi và người đó không rút tiền ra)

A. năm. B. năm. C. năm. D. năm.

Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 36: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Số điểm chung của đồ thị hàm số và đường thẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Biết là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn .Khi đó hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng . Trên một đường tròn đáy lấy hai điểm , trên một đường tròn đáy còn lại lấy hai điểm sao cho là các đường kính của đường tròn đáy và . Thể tích của tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để bất phương trình nghiệm đúng với mọi . Tổng các phần tử của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hàm số có đạo hàm cấp hai trên thỏa mãn . Biết , giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Cho hàm số thỏa mãn và . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Tổng tất cả các giá trị nguyên âm của tham số để hàm số đồng biến trên khoảng

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Hàm số có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Diagram

Description automatically generated

Câu 47: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Gọi lần lượt thuộc các cạnh sao chovà

. Thể tích khối tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên. Đặt , số điểm cực tiểu của hàm số là

A. . B. . C. . D.

.

Câu 49: Cho phương trình . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để phương trình trên có nghiệm duy nhất

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Đồ thị hàm số đối xứng với đồ thị hàm số qua điểm . Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D..

ĐÁP ÁN

1

B

11

B

21

A

31

A

41

B

2

A

12

C

22

B

32

A

42

C

3

A

13

B

23

D

33

A

43

C

4

A

14

C

24

A

34

A

44

A

5

C

15

B

25

C

35

B

45

B

6

D

16

B

26

C

36

C

46

C

7

B

17

A

27

B

37

D

47

A

8

B

18

D

28

A

38

D

48

D

9

C

19

A

29

B

39

B

49

A

10

C

20

B

30

B

40

A

50

B