Đề ôn thi tốt nghiệp 2022 môn toán phát triển từ đề minh họa có đáp án-đề 1

Đề ôn thi tốt nghiệp 2022 môn toán phát triển từ đề minh họa có đáp án-đề 1

4.4/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đề ôn thi tốt nghiệp 2022 môn toán phát triển từ đề minh họa có đáp án-đề 1

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

ĐỀ 1

BÁM SÁT ĐỀ MINH HỌA

ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

MÔN TOÁN

Thời gian: 90 phút

Câu 1. Nếu thì bằng:

A. B. C. D. 3.

Câu 2. Với mọi thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Trong không gian , cho điểm . Đường thẳng đi qua và song song với trục có phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Có bao nhiêu cặp số nguyên thoả mãn: và ?

A. . B. 9. C. 7. D. 8.

Câu 5. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho hàm số có đạo hàm cấp 2 trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên:

Đặt Gọi là tập nghiệm của phương trình Số phần tử của tập là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Trong không gian , cho hai vectơ và . Tọa độ của vectơ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tìm nghiệm của phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm:

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tâm của mặt cầu .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, người ta lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tìm số phức liên hợp của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Với mọi số thực dương, bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho hai hàm số và với . Biết hàm số có ba điểm cực trị là và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho số phức thỏa mãn . Phần ảo của bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. 2.

Câu 23. Cho hàm số có đạo hàm là và . Biết là nguyên hàm của thỏa mãn , khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho phương trình ( là số thực ) có hai nghiệm phức. Gọi , là hai điểm biểu diễn của hai nghiệm đó. Biết tam giác đều, thuộc khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Gọi là tập hợp tất cả các số phức sao cho số phức là số thuần ảo. Xét các số phức thỏa mãn , giá trị lớn nhất của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của cạnh . Tính thể tích của khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số ?

A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .

Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ, cho là điểm biểu diễn của số phức . Phần ảo của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho hình nón có chiều cao . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác vuông cân, và khoảng cách từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng là . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hình lập phương (tham khảo hình bên). Xác định góc giữa hai đường thẳng và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Tìm họ nguyên hàm của hàm số.

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Tính thể tích của khối cầu có bán kính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Nguyên hàm của hàm số là hàm số nào trong các hàm số sau:

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong không gian , cho hai đường thẳng , và mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với cắt và có phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Cho và . Tính .

A. . B. - 6. C. 5. D. -5.

Câu 39. Cho cấp số cộng (un ) với u1 = 6 và u2 = 8. Giá trị công sai d bằng:

A. 48. B. 2. C. . D. 14.

Câu 40. Nếu thì bằng:

A. 10. B. 5. C. 20. D. 12.

Câu 41. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều và (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng.

A. . B. 2. C. 4. D. .

Câu 42. Trong không gian , cho điểm và đường thẳng . Viết phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hàm số xác định trên có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho số phức . Tìm số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình có tất cả bao nhiêu số nguyên?

A. . B. . C. Vô số. D. .

Câu 46. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ:

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có ít nhất điểm cực trị?

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 47. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Tính thể tích của khối chóp.

A. 24. B. 72. C. 42. D. 27.

Câu 48. Trong không gian cho mặt cầu , mặt phẳng , và điểm . là một điểm thuộc mặt phẳng sao cho các tiếp tuyến của mặt cầu vẽ từ tạo thành mặt nón có góc ở đỉnh là với . Tìm giá trị lớn nhất của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Tìm tập nghiệm của bất phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Số tập hợp con có phần tử của một tập hợp có phần tử là:

A. . B. . C. . D. .

------ HẾT ------

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

B

C

C

C

B

A

C

C

B

D

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

D

B

B

D

A

D

A

D

A

B

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

A

D

B

B

A

C

A

D

B

D

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

C

D

B

D

A

B

A

D

B

C

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

A

C

D

D

D

B

A

C

D

A