Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI 4: HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT
I. HÀM SỐ MŨ
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: (ĐỀ THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: (ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
A. . B. . C. . D. .
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên .
A. . B. . C. . D.
Câu 11: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên . Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 12: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên . Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D.
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Hàm số có đạo hàm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số .
A. .B. .C. . D. .
Câu 19: Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số .
A. .B. . C. . D. .
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 23: ĐỀ THI TN THPT QG 2019) Cho hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
II. HÀM SỐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 26: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: (ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 28: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tập xác định của hàm số là . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Với giá trị nào của thì biểu thức sau xác định
Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 34: Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tập xác định của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của để hàm số xác định trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số có tập xác định là .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định là .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số có tập xác định là . Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D.
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên .Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 46: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên .Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 47: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .B. Hàm số đồng biến trên khoảng và .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 48: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .C. . D. .
Câu 50: Với , chọn công thức đúng?
A. B. C. D.
Câu 51: Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 53: Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: Cho hàm số có đạo hàm
A. .B. .C..D. .
Câu 55: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 56: Cho hàm số . Ta có bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 57: Hàm số có đạo hàm là
A. . B. .C. . D. .
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số .
A. .B. .C. .D. .
Câu 59: Đạo hàm của hàm số bằng
A. .B. .C. .D. .
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
D | D | C | A | A | A | D | B | D | D |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 8 | 19 | 20 |
A | D | B | B | C | A | C | A | D | C |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
A | B | A | A | D | A | B | D | A | C |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
B | D | A | D | D | A | B | C | C | B |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
D | D | C | B | A | B | D | C | B | A |
51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
D | C | A | C | C | C | C | B | A |
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới