Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 có đáp án

Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 có đáp án

4.2/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đề thi học kỳ 2 toán 12 trường thpt thanh bình 1 năm học 2020-2021 có đáp án

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP

TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1

KIỂM TRA CUỐI KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021

MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12

13/04/2021
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)

ĐỀ CHÍNH THỨC (THPT)

(Đề có 6 trang)

Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 438

Câu 1: Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường , , , xung quanh trục là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ; được tính theo công thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Cho hàm số xác định và có đạo hàm trên ( với ). Khi đó

A. . B. .

C. . D. .

Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Kí hiệu lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức . Tìm .

A. , . B. , . C. , . D. , .

Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ , đường thẳng đi qua hai điểm , có phương trình chính tắc là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng

và đường thẳng d có phương trình: . Tìm toạ độ điểm H là giao điểm

của mặt phẳng và đường thẳng d .

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho số phức . Tìm phần ảo của số phức liên hợp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu (S): . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn (C). Xác định bán kính của đường tròn (C).

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Tìm phần ảo của số phức thỏa mãn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Trong không gian , cho hai điểm , . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức biết .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Cho hai số phức và . Tính môđun của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số đặt . Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho , . Tính.

A. 2. B. -3. C. 3. D. -2.

Câu 21: [2D3-0.0-2] Một chiếc ô tô đang chuyển động với vận tốc . Quãng đường ô tô đi được từ thời điểm đến thời điểm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ cho và. Tọa dộ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và . Thì thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ?

A. C(2;0;-3). B. B(-2;2;0). C. A(-2;0;2). D. D(2;-3;4).

Câu 25: [2H3-0.0-2] Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt cầu đường kính có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26: Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 27: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình Giá trị của bằng

A. . B. 4. C. . D. .

Câu 28: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29: Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào sau đây

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Môđun của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Điểm trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức

A. B. C. D.

Câu 32: Phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm , , là

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và tiếp xúc với có phương trình: Bán kính của mặt cầu là

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho hàm số liên tục trên và. Tính .

A. -4. B. 4. C. 16. D. .

Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Phương trình mặt cầu tâm , tiếp xúc với trục là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 37: Trong C, biết là nghiệm của phương trình . Khi đó tích của hai nghiệm có giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Cho .

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho với a, b, c là các số thực. Tính .

A. P=4. B. P=2. C. P=3. D. P=5.

Câu 40: Cho các hàm số , liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B. .

C. , D. , .

Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ, cho . Tìm tọa độ điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: [2H3-0.0-1] Trong không gian , mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là

A. ; . B. ; . C. ;. D. ; .

Câu 43: Trong không gian , cho mặt phẳng . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và có véctơ chỉ phương .

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Phương trình đường thẳng d qua M (1;-2;2) vuông góc với mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và

mặt phẳng . Tìm tọa độ điểm trên sao cho khoảng cách từ đến

bằng 3.

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Một chiếc ô tô chuyển động với vận tốc , có gia tốc . Biết vận tốc của ô tô tại giây thứ bằng . Tính vận tốc của ô tô tại giây thứ .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng và . Mặt phẳng chứa đường thẳng và song song với đường thẳng có phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 49: Cho đồ thị như hình vẽ sau đây. Diện tích của hình phẳng (phần gạch chéo) được xác định bởi

A. . B. .

C. . D. .

Câu 50: Nghiệm của phương trình trên tập số phức là

A. . B. . C. . D. .

------ HẾT ------

ĐÁP ÁN

1

D

11

A

21

A

31

B

41

C

2

A

12

D

22

D

32

D

42

B

3

D

13

D

23

C

33

D

43

D

4

B

14

A

24

B

34

B

44

B

5

B

15

D

25

A

35

B

45

D

6

D

16

A

26

A

36

A

46

D

7

C

17

A

27

C

37

D

47

B

8

D

18

D

28

B

38

B

48

A

9

B

19

A

29

D

39

C

49

B

10

C

20

D

30

D

40

A

50

C