Đề thi hk2 môn toán 12 có đáp án năm 2020 trường thpt thanh bình 1 tỉnh đồng tháp

Đề thi hk2 môn toán 12 có đáp án năm 2020 trường thpt thanh bình 1 tỉnh đồng tháp

4.8/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đề thi hk2 môn toán 12 có đáp án năm 2020 trường thpt thanh bình 1 tỉnh đồng tháp

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP

TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1

ĐỀ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 - 2020

MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12

Ngày thi: 22/06/2020
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

(Đề có 6 trang)

Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 133

Câu 1: Với là một nguyên hàm của hàm số khi đó

A. . B. .

C. . D. .

Câu 2: Cho số phức . Số phức liên hợp của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ; được tính theo công thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Kí hiệu và là bốn nghiệm phức của phương trình Tính tổng

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho số phức có số phức liên hợp . Tổng phần thực và phần ảo của số phức bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , đường thẳng và mặt phẳng . Viết phương trình đường thẳng đi qua , vuông góc với và song song với .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 7: Họ các nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , .

A. B. C. D.

Câu 9: Tính tích phân .

A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 10: Trong không gian cho mặt phẳng và hai điểm . Điểm là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Khi đó: có tọa độ bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Đâu là phương trình tham số của đường thẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu (S): . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn (C). Xác định bán kính của đường tròn (C).

A. . B. C. D.

Câu 14: Cho thỏa mãn và đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm

A. B. C. D.

Câu 15: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường . Xác định để ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong , và các đường thẳng , bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình trong đó m là thamsố phức. Giá trị của m để phương trình có hai nghiệm thỏa mãn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm là tâm của mặt cầu và đường thẳng , đường thẳng cắt mặt cầu tại hai điểm , sao cho . Mặt cầu có bán kính bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: giá trị nào của thì đường thẳng song song với đường thẳng ?

A. m = 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 4.

Câu 20: Cho số phức . Tìm phần ảo của của số phức liên hợp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Biết . Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho số phức có số phức liên hợp . Tổng phần ảo của số phức và bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác là hình bình hành

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Kí hiệu là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Môđun của số phức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Trong không gian , mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29: Tính bằng cách đặt ta được

A. B. C. D.

Câu 30: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số với .

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Tập nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng d: , vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho tích phân . Nếu đặt thì ta được

A. . B. .

C. . D. .

Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ,. Mặt phẳng đi qua hai điểm , và song song với trục có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho và . Tính

A. B. C. D.

    1. Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ cho phương trình . Tìm để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu.

A. hoặc. B. . C. . D. hoặc .

Câu 37: Cho hai số phức và , . Tìm tập hợp tất cả các giá trị để là số thực

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Gọi là các điểm trong mặt phẳng theo thứ tự biểu diễn số phức Trọng tâm của tam giác biểu diễn số phức Tìm

A. B. C. D.

Câu 39: [2H3-0.0-2] Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt cầu đường kính có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sao đây thuộc mặt phẳng ?

A. Q(2;-3;4). B. M(-2;0;2). C. K(2;0;-3). D. N(-2;2;0).

Câu 41: Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu có bán kính là

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng Điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho đồ thị như hình vẽ sau đây. Diện tích của hình phẳng (phần gạch chéo) được xác định bởi

A. . B. .

C. . D. .

Câu 44: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng và điểm Gọi là điểm đối xứng với qua tính

A. B. . C. . D. .

Câu 46: Trong không gian với hệ trục , cho hai mặt phẳng , . Tìm giá trị của để hai mặt phẳng song song với nhau.

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và đường thẳng Viết phương trình đường thẳng Δ qua A, Δ cắt và vuông góc với d.

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hàm số liên tục trên sao cho Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 49: Trong không gian , cho hai điểm , . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 50: Cho hình là hình phẳng giới hạn bởi parabol , đường cong và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích của hình .

A. . B. .

C. . D. .

------ HẾT ------

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 133

Câu

ĐA

Câu

ĐA

Câu

ĐA

Câu

ĐA

Câu

ĐA

1

A

11

A

21

C

31

D

41

A

2

B

12

C

22

A

32

C

42

D

3

A

13

C

23

C

33

C

43

D

4

C

14

C

24

C

34

D

44

A

5

A

15

A

25

B

35

C

45

A

6

A

16

C

26

B

36

B

46

B

7

B

17

C

27

C

37

B

47

C

8

B

18

B

28

B

38

A

48

C

9

B

19

D

29

B

39

A

49

B

10

D

20

D

30

D

40

D

50

C