75 câu trắc nghiệm tiệm cận mức thông hiểu có đáp án

75 câu trắc nghiệm tiệm cận mức thông hiểu có đáp án

4.4/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa 75 câu trắc nghiệm tiệm cận mức thông hiểu có đáp án

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

TRẮC NGHIỆM

TIỆM CẬN CÓ ĐÁP ÁN

Câu 1. Cho hàm số có đồ thị là đường cong và các giới hạn ; ; ; . Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đường thẳng là tiệm cận đứng của .

B. Đường thẳng là tiệm cận ngang của .

C. Đường thẳng là tiệm cận ngang của .

D. Đường thẳng là tiệm cận ngang của .

Câu 2. Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .

C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 3. Cho hàm số có và . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang .

C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng .

Câu 4. Cho hàm số có và . Chọn mệnh đề đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng và .

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng và .

Câu 5. Cho hàm số xác định trên nửa khoảng và có . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng .

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng và một tiệm cận ngang là đường thẳng .

D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là đường thẳng .

Câu 6. Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 7. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:

A. B. C. D.

Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng:

A. . B. . C. D. .

Câu 9. Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 14. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?

A. B. C. D.

Câu 15. 1. Cho hàm số . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là:

A. . B. . C. . D.

Câu 16. 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình?

A. . B. . C. . D.

Câu 17. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D.

Câu 18. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D.

Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?

A. . B. . C. . D.

Câu 21. Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là

A. và . B. C. và . D.

Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D.

Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 24. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là

A. và . B. và . C. và . D.

Câu 25. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng?

A. . B. . C. . D.

Câu 26. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng làm đường tiệm cận?

A. . B. . C. . D.

Câu 27. Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. và . B. và . C. và . D.

Câu 28. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: là đường thẳng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho hàm số. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. Đường thẳng . B. Đường thẳng . C. Đường thẳng . D. Đường thẳng .

Câu 30. Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận là

A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 31. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là.

A. B. C. D.

Câu 34. Cho hàm số . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Đồ thị hàm số: có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 38. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là:

A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .

Câu 44. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho hàm số . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 51. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số .

A. B. C. D.

Câu 53. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 54. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 55. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 56. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 57. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 58. Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. . B. . C. . D. .

Câu 60. Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 61. Đồ thị của hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận.

A. . B. . C. . D. .

Câu 62. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số .

A. B. C. D.

Câu 63. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số .

A. . B. và . C. . D. .

Câu 64. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Đồ thị của hàm số có bao nhiêu tiệm cận ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 66. Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận.

A. . B. . C. . D. .

Câu 67. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 68. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 69. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. B. C. D.

Câu 70. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 71. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 72. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. B. C. D.

Câu 73. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình dưới.

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 74. Cho hàm số có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận.

.

A. . B. . C. . D. .

Câu 75. Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:

Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.

C. Hàm số không có đạo hàm tại

D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

B

A

D

D

A

C

C

A

B

D

D

B

B

D

B

D

A

D

C

D

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

A

D

A

A

B

B

A

D

C

D

B

A

A

B

B

C

A

C

B

A

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

A

B

B

B

B

A

A

A

D

B

A

A

B

D

C

A

B

D

B

B

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

D

B

C

B

D

D

D

C

D

D

D

B

B

D

A