50 câu trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án

50 câu trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án

4/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa 50 câu trắc nghiệm ôn tập toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 11

GIỮA HỌC KỲ II

Câu 1: Cho hình lăng trụ . Gọi là trung điểm của . Đường thẳng song song với mặt phẳng nào sau đây ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho đường thẳng nằm trong và đường thẳng . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu thì

B. Nếu cắt và chứa thì giao tuyến của và là đường thẳng cắt cả và .

C. Nếu thì D. Nếu cắt thì cắt

Câu 3: Biết . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: bằng

A. 1. B. . C. 0. D. .

Câu 5: Cho hình hộp . Gọi là trung điểm . Mp cắt hình hộp theo thiết diện là hình gì?

A. Hình chữ nhật. B. Hình thang. C. Hình bình hành. D. Tam giác.

Câu 6: Cho hình bình hành . Vẽ các tia song song, cùng hướng nhau và không nằm trong mp. Mp cắt lần lượt tại. Khẳng định nào sau đây sai?

A. là hình bình hành.

B. .( là tâm hình bình hành , là giao điểm của và).

C. mp.

D. và .

Câu 7: Tổng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Tìm giới hạn .

A. B. C. D.

Câu 9: Cho dãy số xác định bởi và . Số hạng tổng quát của dãy số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Cho dãy số xác định bởi và với mọi . Tính tổng của số hạng đầu tiên của dãy số đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Cho hình hộp. Mp đi qua một cạnh của hình hộp và cắt hình hộp theo thiết diện là một tứ giác . Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. là hình chữ nhật. B. là hình thoi. C. là hình bình hành. D. là hình vuông.

Câu 12: Cho cấp số nhân có và Tính số hạng đầu và công bội của cấp số nhân.

A. hoặc B. hoặc

C. hoặc D. hoặc

Câu 13: Cho tứ diện có . Mặt phẳng qua trung điểm của và song song với, cắt theo thiết diện là

A. hình chữ nhật. B. hình thoi. C. hình vuông. D. hình tam giác.

Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. là một điểm lấy trên cạnh ( không trùng với và ). qua ba điểm cắt hình chóp theo thiết diện là:

A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Tam giác. D. Hình chữ nhật.

Câu 15: Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân?

A. Dãy số với B. Dãy số với

C. Dãy số với D. Dãy số với

Câu 16: Chọn khẳng định đúng.

A. nếu . B. nếu . C. nếu . D. nếu .

Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập thành một cấp số cộng: .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Cho cấp số nhân có và biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. Tính

A. B. C. D.

Câu 19: Tìm .

A. 0. B. 1. C. . D. 2.

Câu 20: Tìm giới hạn.

A. B. C. D.

Câu 21: Tìm giới hạn .

A. B. C. D.

Câu 22: Chọn khẳng định đúng.

A. nếu B. nếu . C. nếu . D. nếu .

Câu 23: Cho hàm số . Phương trình có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?

I. . II. . III. .

A. Chỉ III. B. Chỉ II. C. Chỉ I và II. D. Chỉ I.

Câu 24: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật tâm . là trung điểm của , Mặt phẳng qua song song với và . Thiết diện của hình chóp với mặt phẳng là:

A. Hình ngũ giác. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình tam giác.

Câu 25: Cho mặt phẳng và đường thẳng . Khẳng định nào sau đây sai?

A. Nếu thì trong tồn tại đường thẳng sao cho .

B. Nếu và đường thẳng thì .

C. Nếu và đường thẳng thì và hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau.

D. Nếu thì .

Câu 26: Tìm giới hạn . A. B. C. D.

Câu 27: Cho hàm số . Tìm để gián đoạn tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

. liên tục tại gián đoạn tại

A. Chỉ . B. Chỉ và . C. Chỉ D. Chỉ và .

Câu 29: Cho hình chóp có đáy là hình thang, đáy lớn là là trung điểm Mặt phẳng qua song song với và cắt lần lượt tại và Nói gì về thiết diện của mặt phẳng với khối chóp ?

A. Là một hình thang có đáy lớn là B. Là một hình thang có đáy lớn là

C. Là tam giác D. Là một hình bình hành.

Câu 30: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất

A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại

B. Hàm số liên tục tại C. Hàm số không liên tục tại D. Tất cả đều sai

Câu 31: Cho tứ diện với lần lượt là trọng tâm các tam giác ,

Xét các khẳng định sau:

(I) . (II) .(III) . (IV)).

Các mệnh đề nào đúng?

A. II, III. B. I, IV. C. III, IV. D. I, II.

Câu 32: bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho cấp số cộng xác định bởi . Xác định số hạng tổng quát của cấp số cộng đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Cho cấp số cộng Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Tìm giới hạn . A. B. C. D.

Câu 36: Cho cấp số nhân có và Tìm số hạng thứ mười của cấp số nhân đó.

A. B. C. D.

Câu 37: Cho hình chóp tứ giác . Gọi và lần lượt là trung điểm của và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D.

Câu 38: Cho dãy số được xác định bởi với mọi . Tìm giới hạn của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Đặt (có dấu căn). Tìm để .

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm , là trung điểm cạnh . Khẳng định nào sau đây SAI?

A. . B. . C. . D. cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác.

Câu 41: Cho cấp số cộng . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Dãy số nào dưới đây không là cấp số nhân?

A. B. C. D.

Câu 43: Cho cấp số nhân Tìm và

A. hoặc B. hoặc

C. hoặc D. hoặc

Câu 44: Cho dãy số xác định bởi và với mọi . Khi nó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Cho dãy số xác định bởi và Tìm số hạng tổng quát của dãy số.

A. B. C. D.

Câu 46: Tìm tất cả các số nguyên dương để .

A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho hình hộp có các cạnh bên. Khẳng định nào sai ?

A. là một tứ giác đều. B. và cắt nhau.

C. là hình bình hành. D. .

Câu 48: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Mặt phẳng qua và song song với , mặt phẳng cắt tại Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. B. C. D.

Câu 49: Cho cấp số cộng có công sai và đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng của số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?

A. Nếu thì . B. Nếu , thì .

C. Với là số nguyên dương thì . D. Nếu , thì .

ĐÁP ÁN

1

D

6

D

11

C

16

A

21

B

26

D

31

D

36

A

41

D

46

D

2

C

7

A

12

C

17

C

22

C

27

B

32

D

37

D

42

A

47

A

3

D

8

A

13

B

18

B

23

C

28

B

33

D

38

C

43

C

48

D

4

C

9

B

14

A

19

C

24

D

29

B

34

A

39

B

44

C

49

D

5

B

10

A

15

A

20

B

25

B

30

C

35

B

40

D

45

A

50

A