120 câu trắc nghiệm ôn tập toán 10 giữa học kỳ 2

120 câu trắc nghiệm ôn tập toán 10 giữa học kỳ 2

4.8/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa 120 câu trắc nghiệm ôn tập toán 10 giữa học kỳ 2

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

ÔN TẬP TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II

Câu 1: Giá trị là một nghiệm của bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 2: Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. . B. . C. . D.

Câu 3: Giá trị nào của cho sau đây không là nghiệm của bất phương trình ?

A. B. C. D.

Câu 4: Giá trị là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. B.

C. . D.

Câu 5: Bất phương trình có nghiệm là

A. . B. C. . D.

Câu 6: Giải bất phương trình ta có nghiệm là

A. x B. C. D.

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. C. . D. .

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 9: Bất phương trình xác định khi

A. B. C. D.

Câu 10: Tìm điều kiện của bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình là

A. . B. C. . D.

Câu 12: Điều kiện của bất phương trình là

A. . B. . C. . D.

Câu 13: Điều kiện xác định của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 14: Điều kiện của bất phương trình là

A. . B. C. D.

Câu 15: Tập xác định của bất phương trình là

A. . B. . C. . D.

Câu 16: Tìm điều kiện xác định bất phương trình

A. . B. .

C. . D.

Câu 17: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là

A. B. 6;9 C. . D.

Câu 18: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là

A. B. C. D.

Câu 19: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là

A. . B. . C. . D.

Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 21: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình ?

A. . B.

C. . D.

Câu 22: Trong các bất phương trình dưới đây, bất phương trình nào tương đương với ?

A. . B.

C. . D.

Câu 23: Bất phương trình tương đương với

A. bất phương trình B. bất phương trình

C. bất phương trình . D. bất phương trình

Câu 24: Bất phương trình tương đương với

A. bất phương trình . B. bất phương trình

C. bất phương trình . D. bất phương trình

Câu 25: Nhị thức nhận giá trị âm khi

A. ; B. ; C. ; D.

Câu 26: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn ?

A. – 1; B. x–2; C. ; D. 6–3x

Câu 27: Nhị thức cùng dấu với a khi

A. B. C. D.

Câu 28: Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất

A. . B. . C. . D.

Câu 29: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau?

A. . B. C. . D.

Câu 30: Bảng xét dấu sau là của nhị thức nào ?

A. . B. . C. D.

Câu 31: Tìm biểu thức có bảng xét dấu sau:

A. B. C. D.

Câu 32: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

A. . B. . C. . D.

Câu 33: Cho biểu thức . Tập hợp tất cả các giá trị của để là

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Nhị thức luôn âm trong khoảng nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 35: Cho nhị thức bậc nhất . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. không dương với mọi B. luôn dương với mọi

C. luôn dương với mọi D. không dương với mọi

Câu 36: Phát biểu nào sau đây đúng về dấu của nhị thức ?

A. luôn dương trên khoảng B. luôn âm trên khoảng

C. luôn dương trên khoảng D. luôn âm trên khoảng

Câu 37: Cho biểu thức . Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 38: Biểu thức âm khi thuộc ?

A. B. )

C. D.

Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình

A. B.

C. D.

Câu 40: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A. . B. . C. D.

Câu 41: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A. B. . C. . D.

Câu 42: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình ?

A. (‐5;0). B. (2;1). C. (0;0). D. (1;‐3).

Câu 43: Cho bất phương trình () . Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình () ?

A. . B. . C. . D.

Câu 44: Điểm là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình

A. . B. C. . D.

Câu 45: Điểm thuộc vào miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?

A. B. C. D.

Câu 46: Cặp số (2;‐1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?

A. . B. . C. . D.

Câu 47: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ?

A. . B. . C. . D.

Câu 48: Miền không bị gạch chéo (không kể đường thẳng d) là miền nghiệm của bất phương trình nào?

A. B. C. D.

Câu 49: Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn dương?

A. . B. . C. (‐1;3 ). D.

Câu 50: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến ?

A. B. C. D.

Câu 51: Cho . Điều kiện để là

A. . B. C. D.

Câu 52: Cho tam thức bậc hai . Điều kiện cần và đủ để là

A. B. C. D.

Câu 53: Cho và . Cho biết dấu của khi luôn cùng dấu với hệ số với mọi

A. . B. . C. . D.

Câu 54: Cho . Điều kiện để là

A. B. C. D.

Câu 55: Cho và . Trường hợp ứng với minh họa hình học nào sau đây?

Câu 56: Hàm số có kết quả xét dấu

là hàm số

A. B.

C. D.

Câu 57: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Đặt , tìm dấu của và .

A. B. C. D. ,

Câu 58: Cho có . Khi đó mệnh đề nào đúng?

A. . B.

C. không đổi dấu. D. Tồn tại để

Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình – – là

A. . B. C. D.

Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 62: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. [‐1;7 ]. C. . D. [‐7;1].

Câu 63: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D.

Câu 64: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 65: Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A. B.

C. D. .

Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 67: Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. . B.

C. . D.

Câu 68: Cho bảng xét dấu

Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 69: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

A. B.

C. D.

Câu 70: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B.

C. . D.

Câu 71: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh , là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B.

C. . D.

Câu 72: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B.

C. D.

Câu 73: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B.

C. D.

Câu 74: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Tìm công thức sai:

A. . B. . C. . D.

Câu 75: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Tìm công thức đúng.

A. . B. . C. . D. sinB

Câu 76: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Tìm công thức đúng.

A. . B. . C. . D.

Câu 77: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là . Tìm công thức sai:

A. . B. . C. . D.

Câu 78: Cho với các cạnh . Gọi lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

A. . B.

C. . D. .

Câu 79: Cho với các cạnh . Gọi là diện tích của tam giác . Chọn công thức đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 80: Cho với các cạnh . Gọi lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức đúng?

A. B. C. D. pr

Câu 81: Cho với các cạnh . Gọi lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp, chu vi và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức sai?

A. B.

C. D.

Câu 82: Tam giác ABCcm , cm , . Khi đó độ dài cạnh BC

A. 1 cm B. 2 cm C. D.

Câu 83: Tam giác ABCcm, cm, cm. Khi đó số đo của góc Aˆ là:

A. B. C. D.

Câu 84: Tam giác ABCcm, cm, cm. Đường trung tuyến của tam giác đó có độ dài bằng

A. 4 cm B. 5cm C. 6cm D. 7cm

Câu 85: Tam giác ABC có ’, . Cạnh bằng bao nhiêu?

A. 29, 9. B. 14,1. C. 17, 5. D. 19, 9.

Câu 86: Cho tam giác ABC có ba cạnh là 5,12,13 có diện tích là

A. 30 B. C. D. 20

Câu 87: Cho tam giác ABC có . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

A. 5 B. 10 C. D.

Câu 88: Cho có . Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác trên là

A. 8,125. B. 130. C. 8. D. 8, 5.

Câu 89: Cho có nửa chu vi . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác trên là

A. 3. B. 2. C. . D.

Câu 90: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua và có vectơ chỉ phương là

A. B. C. D.

Câu 91: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua và có vectơ pháp tuyến là

A. B.

C. D.

Câu 92: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng và điểm . Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng được tính bằng công thức nào sau đây ?

A. B.

C. D.

Câu 93: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng và . Gọi là góc giữa hai đường thẳng và d’. Công thức tính là

A. B.

C. D.

Câu 94: Điểm nào sau đây không thuộc

A. . B. . C. (‐1;9). D. .

Câu 95: Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây ?

A. B. C. D.

Câu 96: Tìm vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 97: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng . Tìm hệ số góc của đường thẳng .

A. B. C. D.

Câu 98: Đường thẳng (d) có vectơ pháp tuyến . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. là vectơ chỉ phương của

B. là vectơ chỉ phương của

C. , là vectơ pháp tuyến của

D. có hệ số góc

Câu 99: Cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d) ?

A. B. C. D.

Câu 100: Viết phương trình của đường thẳng đi qua 2 điểm và

A. B. C. D.

Câu 101: Cho đường thẳng . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. là vectơ chỉ phương của . B. có hệ số góc

C. không đi qua gốc tọa độ. D. đi qua hai điểm và

Câu 102: Cho là vectơ chỉ phương của đường thẳng . Hỏi vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của ?

A. . B. C. . D. .

Câu 103: Tìm hệ số góc của đường thẳng có vectơ chỉ phương .

A. . B. . C. . D.

Câu 104: Cho 2 đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hai đường thẳng song song.

B. Hai đường thẳng cắt nhau nhưng không vuông góc.

C. Hai đường thẳng trùng nhau.

D. Hai đường thẳng vuông góc nhau.

Câu 105: Cho 2 đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hai đường thẳng song song.

B. Hai đường thẳng cắt nhau nhưng không vuông góc.

C. Hai đường thẳng trùng nhau.

D. Hai đường thẳng vuông góc nhau.

Câu 106: Cho đường thẳng . Nếu đường thẳng đi qua và song song với d thì có phương trình

A. B. C. D.

Câu 107: Cho ba điểm . Đường cao’ của tam giác ABC có phương trình

A. B. C. D.

Câu 108: Cho đường thẳng . Nếu đường thẳng đi qua gốc tọa độ và vuông góc với d thìcó phương trình

A. B. C. D.

Câu 109: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm là

A. B. C. D.

Câu 110: Cho hai điểm . Viết phương trình đường trung trực đoạn

A. B. C. D.

Câu 111: Cho đường thẳng . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng .

A. B. C. D.

Câu 112: Cho hai đường thẳng cắt nhau khi và chỉ khi

A. m . B. . C. . D.

Câu 113: Cho hai đường thẳng , song song nhau khi và chỉ khi

A. m . B. . C. . D.

Câu 114: Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng bằng

A. B. C. D.

Câu 115: Khoảng cách giữa 2 đường thẳng và bằng

A. B. 9 C. . D.

Câu 116: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng và

A. B. C. D.

Câu 117: Góc giữa 2 đường thẳng và có số đo bằng

A. B. . C. D.

-----------------------------------------------