Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

4.3/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Ma trận đề kiểm tra tiếng anh 9 chương trình 10 năm (4 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021

Môn: TIẾNG ANH LỚP 9 – Chương trình 10 năm

(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 3 KỸ NĂNG)

TEST

MARK

TASK TYPES

No. of

Ques

Mark

CONTENTS

Recog

Comp

Application

Low

Upper

LANGUAGE

COMPONENT

(2.5)

Multiple choice

(4 options)

2

0.5

Pronunciation

1.5

1.0

3

0.75

Vocabularies related to Unit 1 – Unit 3

1

0.25

Speaking: useful expressions

(Language notes & communication)

4

1.0

Grammar points (U1-U3)

- Comparision

- Question word before to-infinitive

- Phrasal verb

- Complex sentences

- Reported Speech

READING

(1 passage)

Topics:

- Local Environment

- City life

- Teen Stress and Pressure

(2.5)

Cloze test

6

1.5

2 options:

1/ Choosing the correct given words to complete the text ( 6 words)

2/ MC: Read and select the correct option

1.0

0.5

Reading comprehension

2/4

1.0

2 options:

1/ Answer the questions: skimming skill & scanning skill. ( 2 sentences)

2/ T or F (( 4 sentences)

1.0

WRITING

(3.0)

Sentence transformation

2

1.0

- Comparision

- Question word before to-infinitive

- Phrasal verb

- Complex sentences

- Reported Speech

Topics:

- Local Environment

- City life

- Teen Stress and Pressure

2.0

1.0

3 options:

1/ Sentence building 2/Sentence arrangement

3/ Write a paragraph based on the picture/ questions provided.

(40-60 words)

4

2.0

LISTENING

(2 different tasks)

Topics:

- Local Environment

- City life

- Teen Stress and Pressure

(2.0)

Multiple choice

4

1.0

2 options:

1/ Listen and tick True/ False

2/ Listen and choose the correct option

1.5

0.5

Gap-fill

4

1.0

Listen and fill in the blanks

TOTAL

10

33/35

10

4

3

2

1