Đáp án đề thi tốt nghiệp môn công dân 2020

Đáp án đề thi tốt nghiệp môn công dân 2020

4.9/5

Tác giả: Thầy Tùng

Đăng ngày: 22 Aug 2022

Lưu về Facebook:
Hình minh họa Đáp án đề thi tốt nghiệp môn công dân 2020

Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020

Bài thi: KHOA HỌC XÃ HỘI

Môn thi thành phần: GDCD

Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề

ĐÁP ÁN THAM KHẢO

1. MÃ ĐỀ 301

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

C

A

C

A

D

A

B

C

D

B

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

A

C

C

A

D

D

B

B

A

A

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

A

C

D

C

A

D

A

C

D

D

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

A

C

C

C

A

D

D

A

D

C

2. MÃ ĐỀ 302

3. MÃ ĐỀ 303

4. MÃ ĐỀ 304

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

B

C

A

D

A

A

C

B

C

B

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

D

B

B

D

C

C

D

B

A

C

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

A

D

B

D

B

B

A

D

C

B

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

A

B

C

A

C

B

B

C

A

C

5. MÃ ĐỀ 305

6. MÃ ĐỀ 306

7. MÃ ĐỀ 307

8. MÃ ĐỀ 308

9. MÃ ĐỀ 309

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

10. MÃ ĐỀ 310

11. MÃ ĐỀ 311

12. MÃ ĐỀ 312

13. MÃ ĐỀ 313

14. MÃ ĐỀ 314

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

15. MÃ ĐỀ 315

16. MÃ ĐỀ 316

17. MÃ ĐỀ 317

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

18. MÃ ĐỀ 318

19. MÃ ĐỀ 319

20. MÃ ĐỀ 320

21. MÃ ĐỀ 321

22. MÃ ĐỀ 322

23. MÃ ĐỀ 323

24. MÃ ĐỀ 324

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120