Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
ÔN TẬP CHƯƠNG I
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
(1) ; (2) (với );
(3) (với ); (4) (với );
(5) (với ); (6) (với và );
(7) (với ); (8) (với và );
(9) (với ).
B. CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI
Dạng 1: Tìm điều kiện để căn thức xác định (hay có nghĩa) |
Với A, B là các biểu thức, ta có
|
Ví dụ 1. Tìm điều kiện của để các căn thức sau xác định
Ví dụ 2. Tìm điều kiện của để các biểu thức sau xác định
a) ; b) .
Dạng 2: Rút gọn biểu thức. Tính giá trị của biểu thức |
|
Ví dụ 3. Rút gọn các biểu thức sau
a) ;
b) .
Ví dụ 4. Rút gọn các biểu thức sau
a) ;
b) .
Ví dụ 5. Rút gọn biểu thức .
Ví dụ 6. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Tính giá trị của với .
Ví dụ 7. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Tính các giá trị nguyên của để có giá trị nguyên.
Dạng 3: Chứng minh biểu thức có một tính chất nào đó |
|
Ví dụ 8. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Chứng minh rằng .
Ví dụ 9. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Chứng minh rằng biểu thức luôn luôn không âm với mọi giá trị của làm xác định.
Ví dụ 10. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Tìm giá trị lớn nhất của .
Dạng 4: Giải phương trình |
|
Ví dụ 11. Giải phương trình
a) ; b) .
Ví dụ 12. Giải phương trình
a) ; b) .
C. BÀI TẬP VẬN DỤNG
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Điều kiện xác định của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Tìm để biểu thức có nghĩa.
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho , rút gọn biểu thức ta được kết quả
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho với , là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Kết quả của phép tính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Điều kiện để biểu thức xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho biểu thức . Khẳng định nào sau đây đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Tìm điều kiện của để biểu thức có nghĩa.
A. . B. hoặc .
C. . D. .
Câu 10. Tìm điều kiện của để đẳng thức đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Giá trị của thỏa mãn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho với . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của thỏa mãn
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 14. Chọn khẳng định \textbf{đúng} trong các khẳng định sau
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 15. Kết quả rút gọn biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho , với . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Tìm các giá trị của sao cho .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Cho , với . Khẳng định nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Kết quả rút gọn biểu thức với , có dạng . Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Rút gọn biểu thức với .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Kết quả rút gọn của biểu thức (với , ) có dạng . Tính giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Điều kiện của để có nghĩa là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của để biểu thức có nghĩa.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho biểu thức với . Khi đó biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Rút gọn các biểu thức sau
a) ; b) với .
Bài 2. Tính
a) ; b) .
Bài 3. Giải phương trình .
Bài 4. Cho biểu thức .
a) Rút gọn
b) Tính giá trị của khi .
c) Tìm để
Bài 5. Cho biểu thức .
a) Rút gọn .
b) Tìm các giá trị của để .
c) Tìm các giá trị nguyên của để có giá trị nguyên.
Bài 6. [TS10 Hà Tĩnh, 2018-2019] Rút gọn biểu thức .
Bài 7. [TS10 Nghệ An, 2018-2019]
a) So sánh và .
b) Chứng minh đẳng thức , với và .
Bài 8. [TS10 Bắc Giang, 2018-2019] Tính giá trị của biểu thức .
Bài 9. [TS10 Trà Vinh, 2018-2019] Rút gọn biểu thức
Bài 10. [TS10 Phú Yên, 2018-2019] So sánh và .
Bài 11. [TS10 Quảng Trị, 2018-2019] Rút gọn biểu thức .
Bài 12. [TS10 Hà Nam, 2018-2019] Cho biểu thức với .
a) Rút gọn .
b) Tìm các số nguyên để nhận giá trị nguyên.
Bài 13. [TS10 Điện Biên, 2018-2019] Cho biểu thức
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức .
Bài 14. [TS10 Hà Nội, 2018-2019]
Cho hai biểu thức và với , .
a) Tính giá trị của biểu thức khi .
b) Chứng minh .
c) Tìm tất cả giá trị của để
Bài 15. [TS10 Bình Thuận, 2018-2019] Rút gọn biểu thức .
Bài 16. [TS10 Thái Nguyên, 2018-2019] Không dùng máy tính cầm tay, tính giá trị của biểu thức
Bài 17. [TS10 Thanh Hóa, 2018-2019] Cho biểu thức , với .
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm tất cả các giá trị của để .
Bài 18. [TS10 Bắc Kạn, 2018-2019] Rút gọn biểu thức sau
với .
Bài 19. [TS10 Đà Nẵng, 2018-2019] Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
Bài 20. [TS10 Tiền Giang, 2018-2019] Tính giá trị của biểu thức .
Bài 21. [TS10 Đà Nẵng, 2018-2019] Cho Chứng minh
Bài 22. [TS10 Lai Châu, 2018-2019]
Cho biểu thức (với và ).
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức .
Bài 23. [TS10 Lạng Sơn, 2018-2019] Cho biểu thức .
a) Tính khi .
b) Rút gọn biểu thức đã cho ở trên.
Bài 24. [TS10 Sóc Trăng, 2018-2019] Các đẳng thức sau đúng hay sai, giải thích?
a) . b) với .
Bài 25. [TS10 Đồng Tháp, 2018-2019] Tính .
Bài 26. [TS10 Đồng Tháp, 2018-2019] Tìm điều kiện của để có nghĩa.
Bài 27. [TS10 Bắc Kạn, 2018-2019] Rút gọn biểu thức .
Bài 28. [TS10 Hòa Bình, 2018-2019] Rút gọn: .
Bài 29. [TS10 Lạng Sơn, 2018-2019] Tính giá trị của các biểu thức sau
a) ; b) ; c) .
Bài 30. [TS10 Cần Thơ, 2018-2019] Rút gọn biểu thức .
Bài 31. [TS10 Ninh Bình, 2018-2019] Rút gọn biểu thức: .
Bài 32. [TS10 Bình Phước, 2018-2019] Tính giá trị của các biểu thức
a) . b) .
Bài 33. [TS10 Vĩnh Long, 2018-2019]
a) Tính giá trị biểu thức .
b) Rút gọn biểu thức .
Bài 34. [TS10 Hà Nam, 2018-2019] Rút gọn các biểu thức .
Bài 35. [TS10 Hưng Yên, 2018-2019] Rút gọn biểu thức
Bài 36. [TS10 Lào Cai, 2018-2019] Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) . b) .
Bài 37. [TS10 Bạc Liêu, 2018-2019] Rút gọn biểu thức
a) . b) , (với ).
Bài 38. [TS10 Vũng Tàu, 2018-2019] Rút gọn biểu thức
Bài 39. [TS10 Bình Định, 2018-2019] Cho biểu thức , với .
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm các giá trị của để .
Bài 40. [TS10 Nam Định, 2018-2019]
Cho biểu thức , với , , .
a) Rút gọn .
b) Tìm để .
Bài 41. [TS10 Bình Phước, 2018-2019] Cho biểu thức , với và .
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm các giá trị của , biết .
Bài 42. [TS10 Thái Bình, 2018-2019] Cho biểu thức .
a) Tính giá trị biểu thức với .
b) Tìm điều kiện để biểu thức có nghĩa.
c) Tìm để .
Bài 43. [TS10 Lào Cai, 2018-2019]
Cho biểu thức với , .
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tìm để .
Bài 44. [TS10 Đắk Lắk, 2018-2019] Tìm biết .
Bài 45. [TS10 Long An, 2018-2019]
a) Rút gọn biểu thức
b) Rút gọn biểu thức với .
c) Giải phương trình .
--- HẾT ---
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới