Công thức toán học không thể tải, để xem trọn bộ tài liệu hoặc in ra làm bài tập, hãy tải file word về máy bạn nhé
TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI 2: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG
Dạng 1. XÁC ĐỊNH DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. B. C. D.
Câu 2: Cho thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. B.
C. D.
Câu 3: Cho thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. B. C. D.
Câu 4: Cho thuộc góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. B. C. D.
Câu 5: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu cùng dấu?
A. Thứ B. Thứ C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 6: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu trái dấu?
A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 7: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu
A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 8: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu
A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 9: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 10: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 11: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 12: Cho Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương ?
A. B. C. D.
Câu 13: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho . Xác định dấu của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 15: Cho . Xác định dấu của biểu thức
A. B. C. D.
Dạng 2. TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 16: Tính giá trị của
A. B. C. D.
Câu 17: Tính giá trị của
A. B. C. D.
Câu 18: Tính giá trị của
A. B.
C. D.
Câu 19: Tính giá trị của
A. B.
C. D.
Câu 20: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 21: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 22: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 23: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 24: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 25: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Dạng 3. TÍNH ĐÚNG SAI
Câu 26: Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 27: Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 29: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 30: Để có nghĩa khi
A. B. C. D.
Câu 31: Cho cung thỏa điều kiện
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 32: Điều kiện trong đẳng thức là
A. B.
C. D.
Câu 33: Điều kiện để biểu thức xác định là
A. B.
C. D.
Câu 34: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 35: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Dạng 4. CÁC CUNG LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 36: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B.
C. D.
Câu 37: Với mọi số thực , ta có bằng
A. B. C. D.
Câu 38: Cho . Khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 39: Với mọi thì bằng
A. B. C. D.
Câu 40: Đơn giản biểu thức , ta được
A. B. C. D.
Câu 41: Rút gọn biểu thức ta được
A. B. C. D.
Câu 42: Cho và Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. B. C. D.
Câu 43: Biểu thức lượng giác có giá trị bằng ?
A. B. C. D.
Câu 44: Giá trị biểu thức bằng
A. B. C. D.
Câu 45: Biết rằng thì giá trị đúng của là
A. B. C. D.
Câu 46: Nếu thì bằng
A. B. C. D. Một giá trị khác.
Câu 47: Biết là các góc của tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. B.
C. D.
Câu 48: Biết là các góc của tam giác khi đó
A. B.
C. D.
Câu 49: Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. B.
C. D.
Câu 50: là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:
A. B.
C. D.
Dạng 5. TÍNH BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 51: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 52: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 53: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 54: Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 55: Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 56: Cho góc thỏa và Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 57: Cho góc thỏa và Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 58: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 59: Cho góc thỏa và . Tính
A. B. C. D.
Câu 60: Cho góc thỏa mãn và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 61: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 62: Cho góc thỏa mãn và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 63: Cho góc thỏa mãn và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 64: Cho góc thỏa mãn và . Tính giá trị của biểu thức .
A. B. C. D.
Câu 65: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 66: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 67: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 68: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 69: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 70: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 71: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 72: Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 73: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 74: Cho góc thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 75: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 76: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 77: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 78: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 79: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 80: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Dạng 6. RÚT GỌN BIỂU THỨC
Câu 81: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 82: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 83: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 84: Rút gọn biểu thức
A. B.
C. D.
Câu 85: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 86: Rút gọn biểu thức
A. B.
C. D.
Câu 87: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 88: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 89: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 90: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 91: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 92: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 93: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 94: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 95: Đơn giản biểu thức
A. B.
C. D.
Câu 96: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 97: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 98: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 99: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 100: Hệ thức nào sau đây là sai?
A.
B.
C.
D. -----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
ĐA | A | C | A | B | D | C | D | C | A | D |
Câu | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
ĐA | D | B | B | B | D | D | B | B | C | B |
Câu | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
ĐA | B | D | C | B | B | B | C | D | C | C |
Câu | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
ĐA | D | A | C | C | B | A | B | C | C | D |
Câu | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
ĐA | D | A | B | C | C | C | B | D | D | D |
Câu | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
ĐA | D | B | D | C | A | D | C | D | C | B |
Câu | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
ĐA | A | B | C | D | B | D | D | A | D | D |
Câu | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
ĐA | B | A | D | D | B | B | B | C | A | C |
Câu | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 |
ĐA | B | C | A | D | A | C | D | A | D | D |
Câu | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 |
ĐA | A | A | D | A | B | A | C | B | A | C |
LỜI GIẢI
Câu 1. thuộc góc phần tư thứ nhất Chọn A.
Câu 2. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn C.
Câu 3. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn A.
Câu 4. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn B.
Câu 5. Chọn D.
Câu 6. Chọn C.
Câu 7. Ta có
Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ hoặc Chọn D.
Câu 8. Ta có
Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ hoặc Chọn C.
Câu 9. Ta có điểm cuối cung thuộc góc phần tư thứ
Chọn A.
Câu 10. Ta có điểm cuối cung thuộc góc phần tư thứ Chọn D.
Câu 11. Ta có Chọn D.
Câu 12. Ta có
Do Chọn B.
Câu 13. Ta có
Chọn B.
Câu 14. Ta có
Chọn B.
Câu 15. Ta có
. Chọn D.
Câu 16. Ta có Chọn D.
Câu 17. Cách 1. Ta có
Cách 2. Hướng dẫn bấm máy tính.
Bấm lên màn hình và bấm dấu =. Màn hình hiện ra kết quả.
Câu 18. Ta có
Chọn B.
Câu 19. Ta có
Chọn C.
Câu 20. Sử dụng mối quan hệ của các cung có liên quan đặc biệt, ta có
Chọn B.
Câu 21. Ta có
Chọn B.
Câu 22. Ta có
.
Vì
Do đó Chọn D.
Câu 23. Do nên các cung lượng giác tương ứng đôi một phụ nhau. Áp dụng công thức , ta được
Chọn C.
Câu 24. Áp dụng công thức
Do đó Chọn B.
Câu 25. Áp dụng công thức
Do đó Chọn B.
Câu 26. Chọn B.
Câu 27. Ta có
Do đó Chọn C.
Câu 28. Chọn D. Vì
Câu 29. Chọn C.
Câu 30. Chọn C.
Câu 31. Chọn D.
Câu 32. Ta có .
Đẳng thức xác định khi Chọn A.
Câu 33. Biểu thức xác định khi Chọn C.
Câu 34. Dùng MTCT kiểm tra từng đáp án. Chọn C.
Câu 35. Chọn B. Trong khoảng giá trị từ đến , khi giá trị góc tăng thì giá trị cos của góc tương ứng giảm.
Câu 36. Chọn A.
Câu 37. Ta có Chọn B.
Câu 38. Ta có Chọn C.
Câu 39. Ta có Chọn C.
Câu 40. Ta có
Chọn D.
Câu 41. Ta có
Chọn D.
Câu 42. Ta có
Và
Khi đó Chọn A.
Câu 43. Ta có
Và
Khi đó
Chọn B.
Câu 44. Ta có và
Và
Suy ra Chọn C.
Câu 45. Ta có và
Kết hợp với giá trị
Suy ra Chọn C.
Câu 46. Ta có suy ra
Và
Khi đó
Mặt khác Chọn C.
Câu 47. Vì là ba góc của một tam giác suy ra
Khi đó
Chọn B.
Câu 48. Vì là các góc của tam giác nên
Do đó và là 2 góc bù nhau
Và
Câu 49. Ta có
Do đó Chọn D.
Câu 50. là ba góc của một tam giác
Ta có Chọn D.
Câu 51. Ta có Chọn D.
Câu 52. Ta có
Chọn B.
Câu 53. Ta có
. Mà . Chọn D.
Câu 54. Ta có
Chọn C.
Câu 55. Ta có
. Do đó, Chọn A.
Câu 56. Ta có Chọn D.
Câu 57. Ta có Chọn C.
Câu 58. Ta có .
Thay vào , ta được . Chọn D.
Câu 59. Ta có .
Thay vào , ta được . Chọn C.
Câu 60. Ta có .
Theo giả thiết: .
Ta có Chọn B.
Câu 61. Ta có .
Thay vào , ta được . Chọn A.
Câu 62. Ta có .
Vì
Theo giả thiết:
Chọn B.
Câu 63. Ta có
Thay vào , ta được . Chọn C.
Câu 64. Ta có
Thay vào , ta được . Chọn D.
Câu 65. Ta có
.
Thay và vào , ta được Chọn B.
Câu 66. Chia cả tử và mẫu của cho ta được
Chọn D.
Câu 67. Chia cả tử và mẫu của cho ta được .
Chọn D.
Câu 68. Chia cả tử và mẫu của cho ta được
Chọn A.
Câu 69. Chia cả tử và mẫu của cho ta được
. Chọn D.
Câu 70. Ta có
Chia hai vế của cho ta được
Chọn D.
Câu 71. Từ giả thiết, ta có
Chọn B.
Câu 72. Áp dụng , ta có
Ta có .
Vì nên ta chọn .
Thay vào , ta được Chọn A.
Câu 73. Ta có .
Suy ra .
Do suy ra nên . Vậy Chọn D.
Câu 74. Ta có .
Suy ra
Chọn D.
Câu 75. Ta có
Chọn B.
Câu 76. Ta có
. Chọn B.
Câu 77. Ta có
Khi đó
Chọn B.
Câu 78. Ta có
Do suy ra nên
Thay và vào , ta được
Chọn C.
Câu 79. Ta có
: loại (vì ).
, ta có hệ phương trình
Chọn A.
Câu 80. Với suy ra .
Ta có
.
Từ hệ thức , suy ra (do )
và
Thay và vào , ta được Chọn C.
Câu 81. Ta có
Suy ra Chọn B.
Câu 82. Ta có
Chọn C.
Câu 83. Ta có
Chọn A.
Câu 84. Ta có
Chọn D.
Câu 85. Ta có
Suy ra
Chọn A.
Câu 86. Ta có
Chọn C.
Câu 87. Ta có
Chọn D.
Câu 88. Ta biến đổi: Chọn A.
Câu 89. Ta có
Chọn D.
Câu 90. Ta có
Chọn D.
Câu 91. Ta có
Chọn A.
Câu 92. Ta có Chọn A.
Câu 93. Ta có
Chọn D.
Câu 94. Ta có
Chọn A.
Câu 95. Ta có Chọn B.
Câu 96. Ta có
Chọn A.
Câu 97. Ta có .
Suy ra Chọn C.
Câu 98. Ta có
Chọn B.
Câu 99. Ta có
Và .
Suy ra Chọn A.
Câu 100. Ta có
Chọn C.
Xem thêm các bài tiếp theo bên dưới